TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
33.662
|
42.086
|
39.766
|
34.294
|
36.285
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.553
|
2.740
|
4.871
|
3.899
|
2.204
|
1. Tiền
|
2.553
|
2.740
|
4.871
|
3.899
|
2.204
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.800
|
2.000
|
11.500
|
11.500
|
11.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.800
|
2.000
|
11.500
|
11.500
|
11.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.127
|
5.602
|
5.370
|
4.328
|
5.253
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.680
|
5.134
|
5.281
|
1.821
|
3.692
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.507
|
464
|
131
|
236
|
1.565
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
137
|
113
|
67
|
2.361
|
91
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-196
|
-109
|
-109
|
-91
|
-95
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.182
|
31.743
|
18.025
|
14.567
|
17.329
|
1. Hàng tồn kho
|
15.314
|
31.876
|
18.157
|
14.716
|
17.478
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-132
|
-132
|
-132
|
-149
|
-149
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21.076
|
20.841
|
20.621
|
19.970
|
19.837
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16.790
|
16.702
|
16.658
|
16.588
|
16.573
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.640
|
1.553
|
1.509
|
1.439
|
1.424
|
- Nguyên giá
|
13.837
|
13.435
|
13.467
|
13.249
|
12.949
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.197
|
-11.882
|
-11.958
|
-11.810
|
-11.525
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.149
|
15.149
|
15.149
|
15.149
|
15.149
|
- Nguyên giá
|
15.149
|
15.149
|
15.149
|
15.149
|
15.149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.500
|
3.350
|
3.243
|
3.151
|
3.058
|
- Nguyên giá
|
20.773
|
20.773
|
20.773
|
20.773
|
16.618
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.273
|
-17.423
|
-17.530
|
-17.622
|
-13.560
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
786
|
789
|
720
|
232
|
206
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
786
|
789
|
720
|
232
|
206
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
54.738
|
62.927
|
60.387
|
54.264
|
56.123
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11.437
|
24.751
|
19.313
|
10.730
|
12.186
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.745
|
24.023
|
18.492
|
9.867
|
11.355
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
5.067
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.548
|
16.540
|
12.628
|
6.568
|
9.424
|
4. Người mua trả tiền trước
|
180
|
58
|
46
|
39
|
32
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
108
|
698
|
2.096
|
1.096
|
197
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
16
|
1.780
|
626
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
136
|
110
|
94
|
56
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
930
|
435
|
833
|
405
|
917
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
466
|
418
|
357
|
416
|
224
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
512
|
655
|
643
|
624
|
505
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
691
|
728
|
820
|
862
|
831
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
691
|
728
|
820
|
862
|
831
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
43.301
|
38.176
|
41.074
|
43.534
|
43.936
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
43.301
|
38.176
|
41.074
|
43.534
|
43.936
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.707
|
2.707
|
2.707
|
2.707
|
2.707
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.233
|
2.638
|
2.638
|
2.638
|
2.638
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.361
|
2.830
|
5.728
|
8.189
|
8.591
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.107
|
696
|
696
|
696
|
8.189
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
254
|
2.134
|
5.032
|
7.492
|
402
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
54.738
|
62.927
|
60.387
|
54.264
|
56.123
|