I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
354
|
2.424
|
3.640
|
3.122
|
546
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
139
|
196
|
144
|
-1.755
|
72
|
- Khấu hao TSCĐ
|
240
|
237
|
182
|
163
|
167
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
-1
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-102
|
-55
|
-46
|
-1.917
|
-95
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
14
|
7
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
493
|
2.620
|
3.784
|
1.367
|
618
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.804
|
-458
|
243
|
3.310
|
-1.020
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.281
|
-16.561
|
13.719
|
3.441
|
-2.762
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.048
|
7.564
|
-1.098
|
-7.985
|
2.098
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
83
|
-3
|
69
|
488
|
26
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-11
|
-11
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-335
|
-101
|
|
-1.241
|
-662
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-30
|
-263
|
-12
|
-19
|
-119
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.827
|
-7.213
|
16.695
|
-638
|
-1.821
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-31
|
|
-60
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
1
|
-355
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.000
|
0
|
-9.500
|
|
-9.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.000
|
8.800
|
|
|
9.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
113
|
126
|
34
|
22
|
185
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
113
|
8.926
|
-9.497
|
-333
|
125
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
10.116
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-5.049
|
-5.067
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2
|
-6.593
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2
|
-1.526
|
-5.067
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.717
|
187
|
2.131
|
-972
|
-1.696
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.269
|
2.553
|
2.740
|
4.871
|
3.899
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.553
|
2.740
|
4.871
|
3.899
|
2.204
|