I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
53.217
|
23.566
|
24.336
|
24.928
|
15.010
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4.423
|
-5.164
|
-6.755
|
-8.358
|
-10.440
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.715
|
-5.549
|
-5.346
|
-5.075
|
-4.312
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-2.028
|
-1.344
|
-1.751
|
-837
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
275
|
404
|
4.209
|
44
|
4.359
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.347
|
-6.566
|
-14.587
|
-9.208
|
-9.535
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39.007
|
4.663
|
513
|
580
|
-5.755
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-103.000
|
-89.300
|
|
-87.700
|
-124.450
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
71.500
|
81.000
|
-86.200
|
89.600
|
131.550
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
85.100
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.955
|
4.147
|
3.540
|
3.488
|
1.963
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29.545
|
-4.153
|
2.440
|
5.388
|
9.063
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.886
|
-5.796
|
-5.714
|
-3.081
|
-5.910
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.886
|
-5.796
|
-5.714
|
-3.081
|
-5.910
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.575
|
-5.286
|
-2.761
|
2.887
|
-2.602
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.707
|
10.282
|
4.995
|
2.236
|
5.125
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
2
|
2
|
4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.282
|
4.995
|
2.236
|
5.125
|
2.527
|