TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
61.347
|
69.252
|
66.676
|
69.564
|
59.243
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.282
|
4.995
|
2.236
|
5.125
|
2.527
|
1. Tiền
|
5.282
|
2.995
|
2.236
|
5.125
|
2.527
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.000
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47.000
|
60.300
|
61.400
|
59.500
|
52.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
47.000
|
60.300
|
61.400
|
59.500
|
52.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.573
|
3.128
|
2.345
|
4.000
|
3.382
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.932
|
5.591
|
5.438
|
5.834
|
6.507
|
2. Trả trước cho người bán
|
272
|
209
|
209
|
1.248
|
358
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.834
|
1.925
|
1.492
|
1.773
|
1.502
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.464
|
-4.597
|
-4.794
|
-4.855
|
-4.986
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
492
|
815
|
472
|
426
|
357
|
1. Hàng tồn kho
|
4.285
|
3.505
|
2.900
|
2.825
|
2.753
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.793
|
-2.690
|
-2.429
|
-2.399
|
-2.396
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
14
|
223
|
512
|
576
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
14
|
223
|
275
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
237
|
357
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
219
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14.116
|
8.418
|
8.310
|
8.293
|
11.083
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.042
|
1.597
|
1.237
|
877
|
534
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.929
|
1.551
|
1.192
|
833
|
492
|
- Nguyên giá
|
11.804
|
11.804
|
11.804
|
11.804
|
11.804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.875
|
-10.253
|
-10.612
|
-10.971
|
-11.312
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
113
|
46
|
45
|
44
|
43
|
- Nguyên giá
|
840
|
840
|
840
|
840
|
840
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-727
|
-794
|
-795
|
-797
|
-798
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7.040
|
6.805
|
6.570
|
6.335
|
9.176
|
- Nguyên giá
|
19.032
|
19.032
|
19.032
|
19.032
|
22.404
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.992
|
-12.226
|
-12.461
|
-12.696
|
-13.228
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.178
|
1.178
|
1.178
|
1.178
|
1.178
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.178
|
-1.178
|
-1.178
|
-1.178
|
-1.178
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18
|
0
|
488
|
1.065
|
1.357
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4
|
0
|
488
|
1.065
|
1.357
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
75.463
|
77.670
|
74.986
|
77.857
|
70.326
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.022
|
12.473
|
10.331
|
13.482
|
7.156
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.137
|
5.588
|
3.176
|
6.327
|
1.683
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10
|
10
|
14
|
10
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
220
|
180
|
180
|
179
|
102
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
827
|
3.195
|
1.082
|
1.055
|
272
|
6. Phải trả người lao động
|
889
|
850
|
428
|
411
|
12
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
294
|
294
|
294
|
672
|
294
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
643
|
738
|
858
|
3.704
|
653
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
254
|
320
|
320
|
296
|
349
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.885
|
6.885
|
7.155
|
7.155
|
5.473
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
3.497
|
3.497
|
3.497
|
3.497
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.388
|
3.388
|
3.658
|
3.658
|
5.473
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
65.441
|
65.198
|
64.655
|
64.374
|
63.170
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
65.441
|
65.198
|
64.655
|
64.374
|
63.170
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
52
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
52
|
52
|
52
|
0
|
52
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.389
|
5.145
|
4.603
|
4.322
|
3.118
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
989
|
895
|
783
|
572
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.389
|
4.156
|
3.707
|
3.539
|
2.546
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
75.463
|
77.670
|
74.986
|
77.857
|
70.326
|