Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.063.784 1.125.647 1.277.960
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.063.784 1.125.647 1.277.960
4. Giá vốn hàng bán 546.957 590.599 649.292
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 516.826 535.049 628.668
6. Doanh thu hoạt động tài chính 948.149 744.074 784.208
7. Chi phí tài chính 1.196.484 1.345.278 852.686
-Trong đó: Chi phí lãi vay 883.651 967.422 587.196
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 23.573 -50.179 -45.670
9. Chi phí bán hàng 6.119 20 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 81.538 70.352 73.241
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 204.408 -186.707 441.279
12. Thu nhập khác 140.554 49.117 44.007
13. Chi phí khác 11.875 9.905 17.248
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 128.679 39.212 26.759
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 333.086 -147.496 468.038
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 42.510 6.608 75.649
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4.956 -1.383 -1.931
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 37.554 5.225 73.718
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 295.532 -152.720 394.320
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -64.445 -116.809 37.607
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 359.977 -35.911 356.713