Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 333.086 -147.496 468.045
2. Điều chỉnh cho các khoản 854.079 1.606.119 1.173.482
- Khấu hao TSCĐ 305.389 496.312 542.514
- Các khoản dự phòng 16.869
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 17.028 99.735 114.526
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -355.482 23.447 -89.749
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 887.144 986.624 589.321
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.187.165 1.458.623 1.641.527
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.112.497 -994.459 507.258
- Tăng, giảm hàng tồn kho 117 -61 -900
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1.654.026 499.292 -279.982
- Tăng giảm chi phí trả trước 13.686 2.483 -9.865
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -25.330 34.930 0
- Tiền lãi vay phải trả -737.628 -1.011.756 -623.816
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -27.477 -22.715 -27.261
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -130.995 -33.663 1.206.962
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.852.649 -200.417 -149.900
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 76.611 17.748 22.468
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -199.203 -420.131 -707.120
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 199.205 492.523 120.864
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2.662.644 -47.407 -787.301
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.707.149 587 597.338
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 31.123 44.949 9.078
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3.700.408 -112.148 -894.573
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2.108.219 2.800.000 3.156
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.625.319 1.950.048 1.369.601
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.844.924 -4.606.691 -1.787.713
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -271 -271
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -121.750 -7.700 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3.766.865 135.386 -415.228
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -64.538 -10.426 -102.839
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 399.169 334.628 324.257
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 56 146
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 334.628 324.257 221.564