Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 66,162 273,151 242,547 -113,815 12,024
2. Điều chỉnh cho các khoản 349,781 357,020 195,962 270,718 287,346
- Khấu hao TSCĐ 141,080 130,102 135,519 135,813 135,633
- Các khoản dự phòng 0 16,869 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 58,662 56,952 -78,084 76,996 25,010
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,127 16,187 483 -101,291 805
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 155,166 136,910 138,044 159,201 125,897
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 415,944 630,171 438,509 156,903 299,370
- Tăng, giảm các khoản phải thu -117,744 -330,053 137,216 817,838 -190,656
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2 -406 -156 -336 54
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 539,413 -396,381 -406,083 -16,932 -28,148
- Tăng giảm chi phí trả trước -7,429 5,204 8,017 -15,656 4,767
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -490,000 490,000 0
- Tiền lãi vay phải trả -154,635 -130,124 -188,419 -150,639 -132,378
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11,149 -8,871 -7,204 -37 -1,828
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 174,398 259,541 -18,120 791,142 -48,819
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -46,230 -28,362 -28,226 -47,083 -20,760
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22,468 -1,673 1,673 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -53,878 -139,717 -46,398 -467,127 -18,097
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 17,200 6,467 21,393 75,804 286,726
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 135,600 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -131,800 -3,800 -135,600 -651,701
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 597,338
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,480 2,132 1,354 2,112 13,183
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -188,760 -164,953 -50,204 -490,656 261,051
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 756 2,400
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 86,677 202,019 280,404 800,501 200,800
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -152,651 -212,732 -297,168 -1,125,163 -316,162
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -68 -68 -68 -68 -68
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 756 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -66,042 -10,025 -16,832 -322,329 -115,429
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -80,403 84,563 -85,155 -21,844 96,803
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 324,257 243,976 328,433 243,364 221,564
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 122 -106 86 44 7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 243,976 328,433 243,364 221,564 318,374