I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
273.151
|
242.547
|
-113.815
|
12.024
|
26.623
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
357.020
|
195.962
|
270.718
|
287.346
|
299.715
|
- Khấu hao TSCĐ
|
130.102
|
135.519
|
135.813
|
135.633
|
135.642
|
- Các khoản dự phòng
|
16.869
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
56.952
|
-78.084
|
76.996
|
25.010
|
47.833
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
16.187
|
483
|
-101.291
|
805
|
-9.689
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
136.910
|
138.044
|
159.201
|
125.897
|
125.929
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
630.171
|
438.509
|
156.903
|
299.370
|
326.337
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-330.053
|
137.216
|
817.838
|
-190.656
|
-115.632
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-406
|
-156
|
-336
|
54
|
-2.619
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-396.381
|
-406.083
|
-16.932
|
-28.148
|
17.819
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.204
|
8.017
|
-15.656
|
4.767
|
8.001
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
490.000
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-130.124
|
-188.419
|
-150.639
|
-132.378
|
-72.594
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.871
|
-7.204
|
-37
|
-1.828
|
-3.407
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
259.541
|
-18.120
|
791.142
|
-48.819
|
157.907
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28.362
|
-28.226
|
-47.083
|
-20.760
|
-2.016
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.673
|
1.673
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-139.717
|
-46.398
|
-467.127
|
-18.097
|
-5.840
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.467
|
21.393
|
75.804
|
286.726
|
6.926
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
135.600
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.800
|
-135.600
|
-651.701
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
597.338
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.132
|
1.354
|
2.112
|
13.183
|
671
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-164.953
|
-50.204
|
-490.656
|
261.051
|
-259
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
756
|
|
2.400
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
202.019
|
280.404
|
800.501
|
200.800
|
880
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-212.732
|
-297.168
|
-1.125.163
|
-316.162
|
-119.340
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-68
|
-68
|
-68
|
-68
|
-68
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
756
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.025
|
-16.832
|
-322.329
|
-115.429
|
-118.528
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
84.563
|
-85.155
|
-21.844
|
96.803
|
39.120
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
243.976
|
328.433
|
243.364
|
221.564
|
318.374
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-106
|
86
|
44
|
7
|
38
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
328.433
|
243.364
|
221.564
|
318.374
|
357.532
|