I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
168.763
|
162.141
|
174.991
|
187.531
|
196.363
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-110.813
|
-82.757
|
-109.058
|
-126.148
|
-108.076
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-39.950
|
-40.782
|
-45.445
|
-44.817
|
-46.347
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
-16
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.420
|
-2.130
|
-2.164
|
-3.224
|
-3.149
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
129.757
|
7.270
|
4.787
|
4.398
|
4.046
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-152.308
|
-26.701
|
-25.320
|
-27.921
|
-26.493
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.971
|
17.040
|
-2.208
|
-10.198
|
16.343
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.869
|
-6.917
|
-6.743
|
-10.858
|
-9.882
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
156
|
31
|
|
|
5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-39.500
|
-2.000
|
-57.789
|
-27.235
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
53.211
|
12.782
|
59.189
|
71.251
|
27.892
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
463
|
341
|
483
|
383
|
864
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.461
|
4.237
|
-4.860
|
33.541
|
18.879
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
4.000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-4.000
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.612
|
-7.608
|
-8.213
|
-8.966
|
-9.833
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.612
|
-7.608
|
-8.213
|
-8.966
|
-9.833
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.122
|
13.669
|
-15.281
|
14.377
|
25.389
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.649
|
18.527
|
32.195
|
16.915
|
31.291
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.527
|
32.195
|
16.915
|
31.291
|
56.680
|