Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 124.025 117.820 111.897 94.449 86.027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.527 32.195 16.915 31.291 56.680
1. Tiền 6.015 4.859 4.067 8.001 5.076
2. Các khoản tương đương tiền 12.512 27.337 12.848 23.290 51.604
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72.823 65.454 67.088 27.235 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 72.823 65.454 67.088 27.235 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23.593 9.942 18.313 24.808 21.014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 736 819 752 1.104 1.977
2. Trả trước cho người bán 21.935 7.659 16.722 23.060 18.727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.123 1.667 1.041 847 512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -202 -202 -202 -202 -202
IV. Tổng hàng tồn kho 8.229 9.519 9.569 10.155 8.333
1. Hàng tồn kho 8.229 9.519 9.569 10.155 8.333
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 853 710 11 960 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 853 710 11 960 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 104.644 107.414 114.099 138.593 144.284
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 82.864 80.025 78.433 76.557 103.299
1. Tài sản cố định hữu hình 82.864 80.025 78.433 76.557 103.299
- Nguyên giá 284.819 294.422 304.637 315.030 350.448
- Giá trị hao mòn lũy kế -201.955 -214.397 -226.204 -238.473 -247.150
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 580 580 580 580 580
- Giá trị hao mòn lũy kế -580 -580 -580 -580 -580
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.737 25.931 34.709 60.569 38.311
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19.737 25.931 34.709 60.569 38.311
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.043 1.457 957 1.467 2.674
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.043 1.457 957 1.467 2.674
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 228.668 225.234 225.995 233.042 230.311
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38.584 34.545 34.544 40.706 37.582
I. Nợ ngắn hạn 38.584 34.545 34.544 40.706 37.582
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.234 2.459 2.220 2.186 634
4. Người mua trả tiền trước 30 31 0 440 198
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.157 64 1.363 1.739 2.191
6. Phải trả người lao động 14.134 14.630 13.785 15.805 13.374
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.483 14.539 15.067 18.350 19.415
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 169 191 249 276 303
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.377 2.630 1.861 1.910 1.466
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 190.084 190.689 191.451 192.336 192.729
I. Vốn chủ sở hữu 190.084 190.689 191.451 192.336 192.729
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 181.494 181.494 181.494 181.494 181.494
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 882 882 882 882 882
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.708 8.313 9.075 9.960 10.353
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11 13 0 1 14
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.697 8.300 9.075 9.959 10.339
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 228.668 225.234 225.995 233.042 230.311