TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,564,243
|
2,947,627
|
3,356,542
|
3,799,467
|
4,203,354
|
I. Tiền
|
80,163
|
215,837
|
434,574
|
88,084
|
87,267
|
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
80,163
|
49,816
|
105,092
|
88,084
|
87,267
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
|
166,021
|
329,482
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,939,645
|
1,460,841
|
1,704,443
|
1,978,220
|
2,384,657
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
248,339
|
199,853
|
43,550
|
34,987
|
34,987
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
1,693,493
|
1,262,133
|
1,662,859
|
1,944,454
|
2,356,096
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-2,187
|
-1,145
|
-1,966
|
-1,220
|
-6,426
|
III. Các khoản phải thu
|
900,443
|
503,712
|
497,268
|
486,061
|
641,044
|
1. Phải thu của khách hàng
|
336,532
|
357,169
|
357,483
|
303,094
|
467,218
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,117
|
31,951
|
13,896
|
42,669
|
21,632
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
621,014
|
187,182
|
200,236
|
214,352
|
221,824
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-70,220
|
-72,589
|
-74,347
|
-74,054
|
-69,629
|
IV. Hàng tồn kho
|
1,242
|
861
|
571
|
450
|
395
|
1. Hàng tồn kho
|
1,242
|
861
|
571
|
450
|
395
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
642,750
|
766,375
|
719,685
|
1,246,652
|
1,089,992
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
154,354
|
220,300
|
205,766
|
186,532
|
174,587
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,939
|
1,980
|
2,574
|
1,789
|
2,495
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
503
|
1,893
|
793
|
733
|
280
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
484,953
|
542,202
|
510,553
|
1,057,598
|
912,629
|
VI. Chi sự nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
860,219
|
1,514,865
|
997,710
|
1,059,234
|
738,226
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
42,750
|
42,675
|
43,608
|
46,202
|
45,708
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
42,750
|
42,675
|
43,608
|
46,202
|
45,708
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
7,830
|
7,273
|
7,101
|
6,572
|
6,053
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,979
|
2,725
|
2,856
|
2,630
|
2,414
|
- Nguyên giá
|
10,487
|
10,452
|
9,364
|
8,935
|
8,935
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,508
|
-7,727
|
-6,508
|
-6,306
|
-6,521
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,851
|
4,548
|
4,245
|
3,942
|
3,639
|
- Nguyên giá
|
8,250
|
8,250
|
8,250
|
8,250
|
8,250
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,399
|
-3,702
|
-4,005
|
-4,309
|
-4,612
|
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
571,487
|
1,310,424
|
757,452
|
832,996
|
551,675
|
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
12,268
|
1,284,924
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
563,719
|
30,000
|
760,752
|
838,996
|
551,675
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,500
|
-4,500
|
-3,300
|
-6,000
|
|
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
238,152
|
154,493
|
189,549
|
173,463
|
134,789
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
235,506
|
153,287
|
188,342
|
172,355
|
133,668
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,647
|
1,206
|
1,206
|
1,109
|
1,122
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,424,462
|
4,462,493
|
4,354,253
|
4,858,700
|
4,941,580
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,189,284
|
3,267,929
|
3,118,405
|
3,672,570
|
3,724,568
|
I. Nợ ngắn hạn
|
903,303
|
859,945
|
764,585
|
763,675
|
1,009,370
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
484,081
|
462,457
|
380,659
|
363,086
|
592,920
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,829
|
258,143
|
251,264
|
276,207
|
254,341
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,603
|
18,534
|
17,563
|
13,426
|
21,490
|
6. Phải trả người lao động
|
31,384
|
21,248
|
20,044
|
21,355
|
34,602
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
0
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
368,406
|
99,563
|
95,056
|
89,601
|
106,017
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
425
|
|
|
334
|
128
|
1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
425
|
|
|
334
|
128
|
III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,199,091
|
2,374,026
|
2,318,215
|
2,844,884
|
2,683,953
|
1. Dự phòng phí
|
1,650,274
|
1,697,299
|
1,655,879
|
1,617,362
|
1,693,715
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
0
|
3. Dự phòng bồi thường
|
459,571
|
596,555
|
575,153
|
1,134,218
|
890,907
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
89,246
|
80,172
|
87,183
|
93,304
|
99,331
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
IV. Nợ khác
|
86,466
|
33,958
|
35,606
|
63,678
|
31,117
|
1. Chi phí phải trả
|
86,466
|
33,958
|
35,606
|
63,678
|
31,117
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,227,893
|
1,189,341
|
1,233,245
|
1,182,079
|
1,214,288
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,222,475
|
1,184,915
|
1,227,390
|
1,176,292
|
1,208,501
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-18,720
|
-21,105
|
-28,520
|
-25,296
|
-24,333
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,503
|
1,503
|
1,503
|
1,503
|
1,503
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
22,868
|
21,485
|
22,894
|
21,485
|
21,485
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
216,825
|
183,032
|
231,514
|
178,600
|
209,846
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
5,418
|
4,426
|
5,855
|
5,787
|
5,787
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,418
|
4,426
|
5,855
|
5,787
|
5,787
|
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
7,285
|
5,223
|
2,602
|
4,051
|
2,724
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,424,462
|
4,462,493
|
4,354,253
|
4,858,700
|
4,941,580
|