Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.356.542 3.799.467 4.203.354 4.171.767 3.638.657
I. Tiền 434.574 88.084 87.267 87.952 428.341
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 105.092 88.084 87.267 87.952 141.987
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền 329.482 286.353
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.704.443 1.978.220 2.384.657 2.361.288 1.571.124
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 43.550 34.987 34.987 130.644 89.063
2. Đầu tư ngắn hạn khác 1.662.859 1.944.454 2.356.096 2.240.268 1.484.995
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -1.966 -1.220 -6.426 -9.624 -2.934
III. Các khoản phải thu 497.268 486.061 641.044 644.373 674.456
1. Phải thu của khách hàng 357.483 303.094 467.218 458.077 501.916
2. Trả trước cho người bán 13.896 42.669 21.632 6.323 7.929
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác 200.236 214.352 221.824 246.930 232.376
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -74.347 -74.054 -69.629 -66.958 -67.766
IV. Hàng tồn kho 571 450 395 802 596
1. Hàng tồn kho 571 450 395 802 596
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 719.685 1.246.652 1.089.992 1.077.352 964.140
1. Tạm ứng 0
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 205.766 186.532 174.587 147.388 131.985
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.574 1.789 2.495 5.116 4.353
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 793 733 280 453 435
7. Tài sản ngắn hạn khác 510.553 1.057.598 912.629 924.396 827.368
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 997.710 1.059.234 738.226 680.944 1.133.994
I. Các khoản phải thu dài hạn 43.608 46.202 45.708 46.864 45.843
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 43.608 46.202 45.708 46.864 45.843
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 7.101 6.572 6.053 8.752 8.118
1. Tài sản cố định hữu hình 2.856 2.630 2.414 5.416 5.086
- Nguyên giá 9.364 8.935 8.935 11.260 10.537
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.508 -6.306 -6.521 -5.843 -5.451
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4.245 3.942 3.639 3.335 3.032
- Nguyên giá 8.250 8.250 8.250 8.250 8.250
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.005 -4.309 -4.612 -4.915 -5.218
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 757.452 832.996 551.675 516.597 995.447
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
2. Đầu tư vào công ty con 30.000
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác 760.752 838.996 551.675 522.297 972.647
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.300 -6.000 -5.700 -7.200
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 189.549 173.463 134.789 108.731 84.586
1. Chi phí trả trước dài hạn 188.342 172.355 133.668 108.122 83.638
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 1.206 1.109 1.122 609 948
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.354.253 4.858.700 4.941.580 4.852.711 4.772.651
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 3.118.405 3.672.570 3.724.568 3.652.663 3.549.770
I. Nợ ngắn hạn 764.585 763.675 1.009.370 910.267 897.610
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán 380.659 363.086 592.920 546.642 550.368
4. Người mua trả tiền trước 251.264 276.207 254.341 194.170 155.606
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.563 13.426 21.490 14.932 21.016
6. Phải trả người lao động 20.044 21.355 34.602 24.535 20.865
7. Phải trả nội bộ 0 0
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 95.056 89.601 106.017 129.988 149.755
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
II. Nợ dài hạn 334 128 884
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác 334 128 884
III. Dự phòng nghiệp vụ 2.318.215 2.844.884 2.683.953 2.717.180 2.631.198
1. Dự phòng phí 1.655.879 1.617.362 1.693.715 1.721.464 1.759.018
2. Dự phòng toán học 0
3. Dự phòng bồi thường 575.153 1.134.218 890.907 889.909 759.359
4. Dự phòng dao động lớn 87.183 93.304 99.331 105.807 112.821
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác 35.606 63.678 31.117 25.216 20.078
1. Chi phí phải trả 35.606 63.678 31.117 25.216 20.078
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.233.245 1.182.079 1.214.288 1.196.954 1.218.257
I. Vốn chủ sở hữu 1.227.390 1.176.292 1.208.501 1.192.049 1.213.862
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -28.520 -25.296 -24.333 -34.593 -42.084
7. Quỹ đầu tư phát triển 1.503 1.503 1.503 1.503 1.503
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 22.894 21.485 21.485 21.931 21.931
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 231.514 178.600 209.846 203.209 232.513
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 5.855 5.787 5.787 4.905 4.395
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.855 5.787 5.787 4.905 4.395
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2.602 4.051 2.724 3.093 4.623
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.354.253 4.858.700 4.941.580 4.852.711 4.772.651