TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.356.542
|
3.799.467
|
4.203.354
|
4.171.767
|
3.638.657
|
I. Tiền
|
434.574
|
88.084
|
87.267
|
87.952
|
428.341
|
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
105.092
|
88.084
|
87.267
|
87.952
|
141.987
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
329.482
|
|
|
|
286.353
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.704.443
|
1.978.220
|
2.384.657
|
2.361.288
|
1.571.124
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
43.550
|
34.987
|
34.987
|
130.644
|
89.063
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
1.662.859
|
1.944.454
|
2.356.096
|
2.240.268
|
1.484.995
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-1.966
|
-1.220
|
-6.426
|
-9.624
|
-2.934
|
III. Các khoản phải thu
|
497.268
|
486.061
|
641.044
|
644.373
|
674.456
|
1. Phải thu của khách hàng
|
357.483
|
303.094
|
467.218
|
458.077
|
501.916
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.896
|
42.669
|
21.632
|
6.323
|
7.929
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
200.236
|
214.352
|
221.824
|
246.930
|
232.376
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-74.347
|
-74.054
|
-69.629
|
-66.958
|
-67.766
|
IV. Hàng tồn kho
|
571
|
450
|
395
|
802
|
596
|
1. Hàng tồn kho
|
571
|
450
|
395
|
802
|
596
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
719.685
|
1.246.652
|
1.089.992
|
1.077.352
|
964.140
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
0
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
205.766
|
186.532
|
174.587
|
147.388
|
131.985
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.574
|
1.789
|
2.495
|
5.116
|
4.353
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
793
|
733
|
280
|
453
|
435
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
510.553
|
1.057.598
|
912.629
|
924.396
|
827.368
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
997.710
|
1.059.234
|
738.226
|
680.944
|
1.133.994
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
43.608
|
46.202
|
45.708
|
46.864
|
45.843
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
0
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
43.608
|
46.202
|
45.708
|
46.864
|
45.843
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
7.101
|
6.572
|
6.053
|
8.752
|
8.118
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.856
|
2.630
|
2.414
|
5.416
|
5.086
|
- Nguyên giá
|
9.364
|
8.935
|
8.935
|
11.260
|
10.537
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.508
|
-6.306
|
-6.521
|
-5.843
|
-5.451
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.245
|
3.942
|
3.639
|
3.335
|
3.032
|
- Nguyên giá
|
8.250
|
8.250
|
8.250
|
8.250
|
8.250
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.005
|
-4.309
|
-4.612
|
-4.915
|
-5.218
|
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
757.452
|
832.996
|
551.675
|
516.597
|
995.447
|
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
30.000
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
760.752
|
838.996
|
551.675
|
522.297
|
972.647
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.300
|
-6.000
|
|
-5.700
|
-7.200
|
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
189.549
|
173.463
|
134.789
|
108.731
|
84.586
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
188.342
|
172.355
|
133.668
|
108.122
|
83.638
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
1.206
|
1.109
|
1.122
|
609
|
948
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.354.253
|
4.858.700
|
4.941.580
|
4.852.711
|
4.772.651
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3.118.405
|
3.672.570
|
3.724.568
|
3.652.663
|
3.549.770
|
I. Nợ ngắn hạn
|
764.585
|
763.675
|
1.009.370
|
910.267
|
897.610
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
380.659
|
363.086
|
592.920
|
546.642
|
550.368
|
4. Người mua trả tiền trước
|
251.264
|
276.207
|
254.341
|
194.170
|
155.606
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.563
|
13.426
|
21.490
|
14.932
|
21.016
|
6. Phải trả người lao động
|
20.044
|
21.355
|
34.602
|
24.535
|
20.865
|
7. Phải trả nội bộ
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
95.056
|
89.601
|
106.017
|
129.988
|
149.755
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
|
334
|
128
|
|
884
|
1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
|
334
|
128
|
|
884
|
III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2.318.215
|
2.844.884
|
2.683.953
|
2.717.180
|
2.631.198
|
1. Dự phòng phí
|
1.655.879
|
1.617.362
|
1.693.715
|
1.721.464
|
1.759.018
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
0
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
575.153
|
1.134.218
|
890.907
|
889.909
|
759.359
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
87.183
|
93.304
|
99.331
|
105.807
|
112.821
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
IV. Nợ khác
|
35.606
|
63.678
|
31.117
|
25.216
|
20.078
|
1. Chi phí phải trả
|
35.606
|
63.678
|
31.117
|
25.216
|
20.078
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.233.245
|
1.182.079
|
1.214.288
|
1.196.954
|
1.218.257
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.227.390
|
1.176.292
|
1.208.501
|
1.192.049
|
1.213.862
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-28.520
|
-25.296
|
-24.333
|
-34.593
|
-42.084
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.503
|
1.503
|
1.503
|
1.503
|
1.503
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
22.894
|
21.485
|
21.485
|
21.931
|
21.931
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
231.514
|
178.600
|
209.846
|
203.209
|
232.513
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
5.855
|
5.787
|
5.787
|
4.905
|
4.395
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.855
|
5.787
|
5.787
|
4.905
|
4.395
|
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
2.602
|
4.051
|
2.724
|
3.093
|
4.623
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.354.253
|
4.858.700
|
4.941.580
|
4.852.711
|
4.772.651
|