単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 382,775 375,306 387,982 426,340 395,249
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác 43,411 34,431 48,990 48,896 53,462
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -275,732 -265,222 -266,237 -268,870 -298,418
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -56,176 -66,450 -67,574 -68,071 -67,361
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước -3,000 -3,000 -3,029 -7,522 -3,563
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác -96,971 -107,830 -56,097 -105,950 -83,943
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5,693 -32,766 44,036 24,822 -4,575
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền mua tài sản cố định -939 -4,954 -881 -4,151 -1,383
2. Tiền thu do bán tài sản cố định
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -98,000 -225,486 120,486 -637,000 -381,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 75,168 195,000 250,114 563,860 350,000
5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
6. Tiền thu từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi đầu tư 19,110 16,980 11,306 36,174 24,087
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4,660 -18,460 381,026 -41,117 -8,296
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
4. Tiền đã trả nợ vay
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -216 -152 -2,592 -48 -79
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -216 -152 -2,592 -48 -79
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10,569 -51,379 422,470 -16,342 -12,949
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 367,499 357,060 304,532 137,852 121,829
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 131 -1,150 711 319 144
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 357,060 304,532 727,712 121,829 109,023