TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
156.572
|
261.273
|
464.337
|
624.829
|
628.705
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
65.706
|
24.387
|
31.864
|
19.965
|
42.620
|
1. Tiền
|
65.706
|
24.387
|
31.864
|
19.965
|
17.620
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
20.000
|
123.500
|
294.170
|
258.300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
20.000
|
123.500
|
294.170
|
258.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74.050
|
172.784
|
245.127
|
142.421
|
152.105
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
45.042
|
83.837
|
97.631
|
91.764
|
99.273
|
2. Trả trước cho người bán
|
268
|
79.485
|
94.111
|
44.765
|
48.886
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
23.096
|
4.000
|
4.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.948
|
7.353
|
55.713
|
14.736
|
14.113
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.304
|
-1.891
|
-6.328
|
-8.844
|
-10.166
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.026
|
42.570
|
59.062
|
162.994
|
175.109
|
1. Hàng tồn kho
|
16.026
|
42.570
|
59.062
|
162.994
|
175.109
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
790
|
1.532
|
4.785
|
5.279
|
571
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
341
|
489
|
409
|
408
|
358
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
365
|
1.043
|
820
|
4.871
|
213
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
84
|
0
|
3.555
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23.857
|
25.777
|
37.000
|
82.783
|
88.001
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.298
|
672
|
2.947
|
2.123
|
4.137
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.298
|
672
|
2.947
|
2.123
|
4.137
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18.659
|
21.938
|
21.439
|
19.319
|
20.290
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.002
|
10.424
|
10.061
|
8.052
|
9.133
|
- Nguyên giá
|
26.130
|
31.181
|
33.479
|
34.092
|
36.969
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.128
|
-20.757
|
-23.418
|
-26.040
|
-27.836
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.657
|
11.514
|
11.379
|
11.268
|
11.157
|
- Nguyên giá
|
12.678
|
12.678
|
12.678
|
12.678
|
12.678
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.020
|
-1.164
|
-1.299
|
-1.410
|
-1.520
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
132
|
71
|
0
|
0
|
226
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
132
|
71
|
0
|
0
|
226
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.100
|
1.100
|
11.100
|
59.477
|
61.187
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.100
|
1.100
|
1.100
|
49.913
|
51.313
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-437
|
-127
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.667
|
1.997
|
1.513
|
1.864
|
2.160
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.586
|
1.997
|
1.513
|
1.864
|
2.160
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
82
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
180.429
|
287.050
|
501.337
|
707.612
|
716.706
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
48.797
|
136.180
|
342.856
|
543.683
|
536.634
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47.397
|
134.495
|
338.018
|
539.090
|
530.377
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
39.384
|
123.530
|
319.458
|
525.697
|
511.589
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.189
|
2.360
|
1.847
|
2.040
|
2.165
|
4. Người mua trả tiền trước
|
63
|
1.876
|
7.157
|
3.788
|
5.293
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.133
|
355
|
59
|
316
|
2.603
|
6. Phải trả người lao động
|
1.466
|
2.793
|
3.135
|
1.737
|
2.089
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
551
|
555
|
1.957
|
1.456
|
2.671
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
60
|
60
|
121
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.787
|
2.872
|
3.503
|
3.152
|
3.003
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
824
|
154
|
842
|
842
|
842
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.401
|
1.685
|
4.839
|
4.594
|
6.257
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.401
|
1.685
|
4.839
|
4.594
|
5.164
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.094
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
131.631
|
150.870
|
158.481
|
163.929
|
180.072
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
131.631
|
150.870
|
158.481
|
163.929
|
180.072
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41.596
|
41.596
|
41.596
|
158.481
|
158.481
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20.595
|
20.595
|
20.595
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.324
|
12.324
|
12.324
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57.117
|
76.355
|
83.967
|
5.448
|
21.591
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
39.905
|
57.117
|
74.705
|
1
|
5.448
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
17.212
|
19.238
|
9.262
|
5.448
|
16.143
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
180.429
|
287.050
|
501.337
|
707.612
|
716.706
|