1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
712.619
|
1.023.773
|
798.728
|
884.889
|
856.558
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
712.619
|
1.023.773
|
798.728
|
884.889
|
856.558
|
4. Giá vốn hàng bán
|
693.596
|
1.004.800
|
780.211
|
865.173
|
838.181
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.022
|
18.973
|
18.517
|
19.716
|
18.377
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.299
|
3.348
|
2.970
|
3.134
|
3.289
|
7. Chi phí tài chính
|
7.055
|
5.872
|
5.838
|
6.170
|
5.833
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.055
|
5.872
|
5.838
|
6.480
|
5.833
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.740
|
5.907
|
5.673
|
5.532
|
5.551
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.527
|
4.685
|
4.642
|
6.717
|
5.330
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.998
|
5.856
|
5.334
|
4.431
|
4.952
|
12. Thu nhập khác
|
121
|
171
|
78
|
61
|
18
|
13. Chi phí khác
|
168
|
180
|
162
|
256
|
250
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-47
|
-9
|
-83
|
-195
|
-233
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.951
|
5.847
|
5.251
|
4.236
|
4.719
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
888
|
1.265
|
1.088
|
895
|
1.027
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
888
|
1.265
|
1.088
|
895
|
1.027
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.063
|
4.583
|
4.162
|
3.341
|
3.692
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.063
|
4.583
|
4.162
|
3.341
|
3.692
|