Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 712.619 1.023.773 798.728 884.889 856.558
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 712.619 1.023.773 798.728 884.889 856.558
4. Giá vốn hàng bán 693.596 1.004.800 780.211 865.173 838.181
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.022 18.973 18.517 19.716 18.377
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.299 3.348 2.970 3.134 3.289
7. Chi phí tài chính 7.055 5.872 5.838 6.170 5.833
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.055 5.872 5.838 6.480 5.833
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 6.740 5.907 5.673 5.532 5.551
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.527 4.685 4.642 6.717 5.330
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.998 5.856 5.334 4.431 4.952
12. Thu nhập khác 121 171 78 61 18
13. Chi phí khác 168 180 162 256 250
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -47 -9 -83 -195 -233
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.951 5.847 5.251 4.236 4.719
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 888 1.265 1.088 895 1.027
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 888 1.265 1.088 895 1.027
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.063 4.583 4.162 3.341 3.692
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.063 4.583 4.162 3.341 3.692