1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
357.098
|
436.632
|
632.947
|
406.964
|
464.283
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.398
|
2.413
|
3.390
|
3.815
|
4.832
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
352.700
|
434.219
|
629.557
|
403.150
|
459.450
|
4. Giá vốn hàng bán
|
306.108
|
384.634
|
578.542
|
372.154
|
396.420
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.592
|
49.585
|
51.016
|
30.996
|
63.030
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.570
|
668
|
2.092
|
1.582
|
2.234
|
7. Chi phí tài chính
|
8.756
|
10.582
|
15.532
|
14.065
|
17.837
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.023
|
10.286
|
13.172
|
13.911
|
17.690
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
-31.077
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.180
|
10.948
|
11.753
|
11.627
|
16.965
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.412
|
6.816
|
9.024
|
7.026
|
6.735
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.814
|
21.907
|
16.799
|
-141
|
-7.350
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
2.156
|
14
|
119
|
13. Chi phí khác
|
954
|
1.145
|
2.001
|
2.341
|
1.526
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-954
|
-1.145
|
154
|
-2.327
|
-1.407
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.859
|
20.762
|
16.953
|
-2.467
|
-8.757
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.081
|
4.465
|
3.304
|
2.982
|
-1.513
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-248
|
192
|
680
|
-1.682
|
6.103
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.833
|
4.658
|
3.984
|
1.299
|
4.591
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.027
|
16.105
|
12.968
|
-3.767
|
-13.348
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.429
|
-84
|
135
|
-2.904
|
2.989
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.598
|
16.189
|
12.833
|
-863
|
-16.337
|