Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 172.413 181.650 158.941 147.262 155.451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49.442 35.032 30.987 9.463 13.654
1. Tiền 13.910 4.500 4.455 6.432 5.322
2. Các khoản tương đương tiền 35.532 30.532 26.532 3.032 8.332
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36.301 76.201 76.305 50.405 45.151
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36.301 76.201 76.305 50.405 45.151
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62.989 45.768 20.551 54.932 75.391
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.867 18.628 17.065 16.468 20.739
2. Trả trước cho người bán 43.037 24.752 2.048 38.022 40.918
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.084 2.389 1.439 442 14.232
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -498
IV. Tổng hàng tồn kho 18.634 18.564 18.263 18.860 20.527
1. Hàng tồn kho 18.634 18.564 18.263 18.860 20.527
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.047 6.084 12.836 13.602 729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 617 365 122 434 707
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.430 5.719 12.713 13.168 22
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 633.989 658.682 748.013 746.197 744.640
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 534.699 523.639 512.155 501.729 666.921
1. Tài sản cố định hữu hình 532.188 521.264 509.917 499.628 664.956
- Nguyên giá 942.084 942.916 943.282 944.715 1.123.283
- Giá trị hao mòn lũy kế -409.896 -421.651 -433.365 -445.087 -458.327
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.511 2.375 2.238 2.101 1.965
- Nguyên giá 7.829 7.829 7.829 7.829 7.829
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.318 -5.454 -5.591 -5.727 -5.864
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75.859 112.816 200.346 210.097 43.716
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75.859 112.816 200.346 210.097 43.716
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14.270 14.270 14.270 14.270 14.270
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14.270 14.270 14.270 14.270 14.270
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.161 7.958 21.241 20.100 19.733
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.161 7.958 21.241 20.100 19.733
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 806.402 840.332 906.954 893.459 900.091
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 408.554 426.519 479.918 484.191 501.906
I. Nợ ngắn hạn 109.206 112.437 141.625 125.118 142.356
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28.289 25.507 25.503 25.503 25.359
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.949 5.934 39.977 26.202 27.215
4. Người mua trả tiền trước 396 389 254 338 743
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34.877 42.280 47.557 50.443 57.021
6. Phải trả người lao động 9.924 12.438 12.623 6.217 9.476
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.842 1.153 1.822 1.273 1.418
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 23.543 23.447 12.581 14.392 19.203
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.385 1.289 1.309 750 1.921
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 299.349 314.082 338.293 359.073 359.550
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 92.916 93.190 91.583 99.658 100.068
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 206.433 220.893 246.710 259.415 259.481
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 397.848 413.813 427.035 409.268 398.185
I. Vốn chủ sở hữu 397.848 413.813 427.035 409.268 398.185
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 375.494 375.494 375.494 375.494 375.494
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 550 550 550 550 3.050
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.804 37.769 50.991 33.224 19.641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 21.804 37.769 24.707 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.804 15.965 13.222 8.518 19.641
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 806.402 840.332 906.954 893.459 900.091