DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,83 | 4,74 | 8,64 | 12,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,08 | 8,92 | 13,94 | 17,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,29 | 0,34 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,82 | 1,82 | 2,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 197,44 | 209,11 | 254,54 | 286,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,71 | 5,91 | 21,72 | 12,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,56 | 16,34 | 26,24 | 31,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,26 | 10,89 | 21,18 | 25,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,15 | 87,35 | 75,32 | 83,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,89 | 93,78 | 87,35 | 83,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,75 | 40,23 | 33,87 | 26,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,23 | 37,55 | 36,04 | 44,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,89 | 68,39 | 20,33 | 97,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 310,50 | 165,78 | 178,17 | 202,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 102,24 | 14,59 | 27,86 | 17,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,56 | 1,18 | 1,29 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,25 | 0,82 | 1,03 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,87 | 0,83 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,82 | 0,82 | 1,12 |