I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.212
|
4.626
|
1.557
|
1.689
|
1.526
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.944
|
1.697
|
3.922
|
3.145
|
2.317
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.262
|
1.125
|
1.128
|
896
|
722
|
- Các khoản dự phòng
|
-36
|
-1.244
|
824
|
-56
|
206
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33
|
-46
|
-5
|
-5
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.751
|
1.862
|
1.976
|
2.310
|
1.392
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.156
|
6.322
|
5.479
|
4.833
|
3.843
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.248
|
28.598
|
-30.865
|
9.884
|
-451
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.471
|
-12.449
|
4.208
|
9.401
|
7.786
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.674
|
7.924
|
17.625
|
-18.293
|
7.157
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
88
|
-725
|
647
|
211
|
-30
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
287
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.804
|
-1.885
|
-1.946
|
-2.321
|
-1.420
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.176
|
-951
|
-682
|
-523
|
-352
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1
|
4
|
1
|
8
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.345
|
-1.023
|
-1.643
|
-1.353
|
-1.142
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.370
|
26.100
|
-7.172
|
1.841
|
15.398
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-837
|
-557
|
-586
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
24
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
46
|
5
|
5
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-804
|
-511
|
-581
|
5
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
152.099
|
65.344
|
103.997
|
107.154
|
132.939
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-177.200
|
-95.618
|
-95.333
|
-107.991
|
-148.981
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.793
|
-3.035
|
-1.140
|
-768
|
-742
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28.894
|
-33.309
|
7.524
|
-1.605
|
-16.784
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.328
|
-7.721
|
-229
|
240
|
-1.383
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.904
|
10.576
|
2.855
|
2.626
|
2.866
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.576
|
2.855
|
2.626
|
2.866
|
1.483
|