I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
84.277
|
60.920
|
127.023
|
80.554
|
89.795
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15.188
|
-20.642
|
-36.423
|
-40.909
|
-58.490
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-48.448
|
-20.580
|
-19.649
|
-44.925
|
-26.015
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.450
|
-750
|
|
-9.300
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.350
|
3.300
|
5.647
|
4.806
|
23.693
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17.963
|
-34.334
|
-71.839
|
-24.006
|
-13.135
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.578
|
-12.087
|
4.759
|
-33.780
|
15.848
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.347
|
1.180
|
-7.782
|
-7.183
|
4.258
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3
|
32.589
|
-2.927
|
|
43.612
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-53.000
|
-31.000
|
-25.000
|
-66.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
32.500
|
-22.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
31.789
|
3.353
|
550
|
911
|
9.306
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30.445
|
-15.878
|
-41.158
|
1.228
|
-31.424
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12
|
-13
|
-12
|
-13
|
-17
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12
|
-13
|
-12
|
-13
|
-17
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33.012
|
-27.978
|
-36.412
|
-32.566
|
-15.593
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
160.956
|
193.968
|
165.991
|
151.952
|
119.506
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
1
|
-3
|
120
|
-83
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
193.968
|
165.991
|
129.576
|
119.506
|
103.830
|