Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 199.345 51.062 53.179 139.691 154.430
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 199.345 51.062 53.179 139.691 154.430
4. Giá vốn hàng bán 169.194 41.189 42.698 105.439 112.300
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.151 9.873 10.481 34.252 42.129
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34.734 1.098 14.197 28.359 10.178
7. Chi phí tài chính 51 19 440 -3.071
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.355 1.322 781 2.267 1.643
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.616 4.774 6.876 7.555 9.134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 50.862 4.875 17.002 52.349 44.602
12. Thu nhập khác 9.861 552 23.133 2.679 23.115
13. Chi phí khác 2.416 37 1.105 1.037 2.249
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.445 515 22.028 1.642 20.866
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 58.307 5.390 39.030 53.991 65.468
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.182 784 5.108 3.367 9.374
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.743
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.925 784 5.108 3.367 9.374
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 54.383 4.606 33.922 50.625 56.094
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 54.383 4.606 33.922 50.625 56.094