1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
199.345
|
51.062
|
53.179
|
139.691
|
154.430
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
199.345
|
51.062
|
53.179
|
139.691
|
154.430
|
4. Giá vốn hàng bán
|
169.194
|
41.189
|
42.698
|
105.439
|
112.300
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.151
|
9.873
|
10.481
|
34.252
|
42.129
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
34.734
|
1.098
|
14.197
|
28.359
|
10.178
|
7. Chi phí tài chính
|
51
|
|
19
|
440
|
-3.071
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.355
|
1.322
|
781
|
2.267
|
1.643
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.616
|
4.774
|
6.876
|
7.555
|
9.134
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
50.862
|
4.875
|
17.002
|
52.349
|
44.602
|
12. Thu nhập khác
|
9.861
|
552
|
23.133
|
2.679
|
23.115
|
13. Chi phí khác
|
2.416
|
37
|
1.105
|
1.037
|
2.249
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.445
|
515
|
22.028
|
1.642
|
20.866
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
58.307
|
5.390
|
39.030
|
53.991
|
65.468
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.182
|
784
|
5.108
|
3.367
|
9.374
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.743
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.925
|
784
|
5.108
|
3.367
|
9.374
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
54.383
|
4.606
|
33.922
|
50.625
|
56.094
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
54.383
|
4.606
|
33.922
|
50.625
|
56.094
|