Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 84.138 88.124 122.502 164.296 171.544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.178 15.337 18.308 40.898 73.533
1. Tiền 9.156 4.114 13.285 15.775 53.511
2. Các khoản tương đương tiền 2.023 11.223 5.023 25.123 20.023
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48.450 34.500 59.480 66.790 37.100
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48.450 34.500 59.480 66.790 37.100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.725 12.509 15.500 16.465 8.870
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 362 2.608 120 991 1.534
2. Trả trước cho người bán 830 453 624 505 364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500 6.000 15.331 14.363 13.140
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.033 3.447 2.430 3.888 1.882
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -3.005 -3.282 -8.050
IV. Tổng hàng tồn kho 14.900 21.384 25.837 36.571 48.762
1. Hàng tồn kho 14.900 21.384 25.837 36.571 48.762
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.884 4.394 3.378 3.572 3.279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 772 978 1.025 1.275 1.599
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.004 2.315 2.352 2.297 1.679
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.108 1.101 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 410.928 374.890 348.346 344.074 334.033
I. Các khoản phải thu dài hạn 26.510 10.291 110 110 115
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 26.400 10.181 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 110 110 110 110 115
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 246.082 235.248 229.141 222.044 247.253
1. Tài sản cố định hữu hình 169.498 158.676 152.570 145.472 138.962
- Nguyên giá 255.793 253.279 252.812 252.792 253.396
- Giá trị hao mòn lũy kế -86.295 -94.603 -100.242 -107.319 -114.434
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 76.584 76.572 76.572 76.572 108.291
- Nguyên giá 77.042 77.042 77.042 77.042 108.761
- Giá trị hao mòn lũy kế -458 -470 -470 -470 -470
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33.200 33.668 33.192 32.914 901
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33.200 33.668 33.192 32.914 901
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 85.355 77.085 66.719 69.991 64.280
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36.410 30.590 18.896 24.081 20.995
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 57.420 67.709 74.598 74.598 74.598
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8.476 -21.214 -26.775 -28.688 -31.313
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.781 18.599 19.184 19.015 21.483
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.781 18.599 17.519 19.015 21.483
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 1.665 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 495.066 463.013 470.848 508.370 505.577
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 131.109 105.055 105.427 120.528 115.980
I. Nợ ngắn hạn 30.602 14.545 25.016 44.782 43.397
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.259 5.849 5.092 9.833 17.710
4. Người mua trả tiền trước 890 2.903 5.050 7.806 8.112
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 537 733 2.352 6.987 7.034
6. Phải trả người lao động 4.837 956 7.277 15.459 8.366
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 422 76 1.530 1.661 1.056
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.200 0 1.818 2.012 85
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.047 1.509 1.210 604 615
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.410 2.520 686 421 421
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100.506 90.510 80.412 75.745 72.583
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 12.862 12.862 10.043 9.163 8.313
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 87.644 77.647 70.289 66.469 64.228
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 80 113 42
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 363.957 357.958 365.421 387.843 389.596
I. Vốn chủ sở hữu 363.957 357.958 365.421 387.843 389.596
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 135.000 135.000 135.000 135.000 135.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 86.632 86.632 86.632 86.632 86.632
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 62.135 62.135 62.135 62.135 62.135
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75.153 69.028 76.787 99.265 100.899
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58.544 64.367 59.439 49.787 54.040
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.609 4.661 17.348 49.478 46.859
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.037 5.164 4.867 4.811 4.931
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 495.066 463.013 470.848 508.370 505.577