TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
173.755
|
182.446
|
175.824
|
192.423
|
176.432
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
103.273
|
115.320
|
86.768
|
103.080
|
85.407
|
1. Tiền
|
83.273
|
105.320
|
81.768
|
98.080
|
80.407
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
10.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37.100
|
32.100
|
39.212
|
44.212
|
46.212
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
37.100
|
32.100
|
39.212
|
44.212
|
46.212
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.094
|
14.264
|
19.733
|
16.783
|
9.372
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.706
|
15.571
|
17.822
|
16.257
|
11.461
|
2. Trả trước cho người bán
|
143
|
840
|
991
|
2.877
|
425
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
592
|
621
|
3.744
|
474
|
640
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.346
|
-2.768
|
-2.824
|
-2.824
|
-3.154
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.603
|
18.776
|
27.773
|
24.210
|
26.376
|
1. Hàng tồn kho
|
19.464
|
19.637
|
28.469
|
24.906
|
26.376
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-861
|
-861
|
-696
|
-696
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.684
|
1.987
|
2.337
|
4.138
|
9.064
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.737
|
1.790
|
2.000
|
3.946
|
3.744
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.651
|
0
|
20
|
0
|
3.969
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.296
|
197
|
317
|
192
|
1.351
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
196.536
|
187.026
|
180.499
|
182.186
|
204.340
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
367
|
367
|
367
|
367
|
367
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.525
|
1.525
|
1.525
|
1.525
|
1.525
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1.158
|
-1.158
|
-1.158
|
-1.158
|
-1.158
|
II. Tài sản cố định
|
186.541
|
180.135
|
173.091
|
171.446
|
196.259
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
184.929
|
178.277
|
171.646
|
170.102
|
194.179
|
- Nguyên giá
|
448.842
|
451.590
|
454.281
|
462.037
|
495.807
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-263.913
|
-273.313
|
-282.635
|
-291.935
|
-301.629
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.612
|
1.859
|
1.445
|
1.344
|
2.080
|
- Nguyên giá
|
5.753
|
6.065
|
5.753
|
5.753
|
6.593
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.141
|
-4.206
|
-4.308
|
-4.409
|
-4.512
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.888
|
6.523
|
6.678
|
10.044
|
7.487
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.888
|
6.523
|
6.678
|
10.044
|
7.487
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.740
|
0
|
364
|
329
|
227
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
364
|
329
|
227
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2.740
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
370.291
|
369.472
|
356.323
|
374.609
|
380.772
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
124.650
|
100.957
|
104.304
|
107.868
|
119.475
|
I. Nợ ngắn hạn
|
114.774
|
92.089
|
96.443
|
101.015
|
113.631
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.032
|
4.032
|
4.032
|
4.032
|
4.032
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
70.850
|
47.103
|
29.169
|
29.408
|
66.528
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.868
|
3.144
|
2.867
|
1.891
|
1.870
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.746
|
19.847
|
16.819
|
15.808
|
14.608
|
6. Phải trả người lao động
|
11.768
|
5.739
|
10.693
|
12.887
|
12.531
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.465
|
6.356
|
6.859
|
13.822
|
1.019
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.174
|
3.979
|
13.500
|
12.795
|
3.852
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.871
|
1.889
|
12.505
|
10.372
|
9.190
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.876
|
8.868
|
7.861
|
6.853
|
5.845
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.876
|
8.868
|
7.861
|
6.853
|
5.845
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
245.641
|
268.515
|
252.020
|
266.741
|
261.297
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
245.641
|
268.515
|
252.020
|
266.741
|
261.297
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
93.600
|
93.600
|
93.600
|
93.600
|
93.600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
99.279
|
99.279
|
99.279
|
99.279
|
99.279
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
52.762
|
75.636
|
59.141
|
73.862
|
68.418
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.102
|
51.718
|
17.036
|
17.036
|
21.359
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
43.659
|
23.918
|
42.105
|
56.827
|
47.059
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
370.291
|
369.472
|
356.323
|
374.609
|
380.772
|