I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
298.779
|
95.358
|
60.650
|
55.822
|
87.903
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-217.833
|
-81.817
|
-16.217
|
-11.757
|
-65.740
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13.107
|
-3.142
|
-3.304
|
-3.176
|
-3.746
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9.219
|
-5.656
|
-3.347
|
-2.071
|
-76
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-81
|
|
|
|
-3.543
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.474
|
13.989
|
9.381
|
4.444
|
10.237
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-44.721
|
-27.012
|
-12.589
|
-8.056
|
-14.577
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.292
|
-8.281
|
34.573
|
35.207
|
10.458
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.465
|
-5.876
|
-8.450
|
-16.966
|
-8.186
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22
|
500
|
227
|
227
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.650
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.470
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
2.540
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.808
|
80
|
3.065
|
424
|
39
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.185
|
-2.756
|
-5.158
|
-16.314
|
-8.146
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
232.612
|
32.491
|
20.110
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-251.358
|
-25.003
|
-47.281
|
-20.010
|
-1.174
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.251
|
|
-6
|
-17
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21.998
|
7.487
|
-27.177
|
-20.027
|
-1.174
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-521
|
-3.549
|
2.239
|
-1.134
|
1.138
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.999
|
3.982
|
433
|
2.672
|
1.538
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.479
|
433
|
2.672
|
1.538
|
2.675
|