TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,991,797
|
4,275,285
|
5,081,243
|
5,300,133
|
5,396,590
|
I. Tài sản tài chính
|
5,985,227
|
4,270,367
|
5,074,901
|
5,293,699
|
5,389,032
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
804,333
|
4,568
|
167,854
|
13,921
|
140,867
|
1.1. Tiền
|
479,605
|
4,568
|
167,854
|
13,921
|
140,867
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
324,727
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
695,134
|
417,431
|
416,564
|
405,228
|
431,946
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
333,026
|
499,177
|
860,549
|
1,230,083
|
1,140,049
|
4. Các khoản cho vay
|
3,991,097
|
3,245,500
|
3,503,736
|
3,531,969
|
3,552,928
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
163,018
|
164,553
|
164,918
|
162,448
|
148,454
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-75,557
|
-106,249
|
-109,654
|
-107,330
|
-56,915
|
7. Các khoản phải thu
|
34,925
|
8,462
|
57,967
|
33,153
|
52,619
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
4,609
|
7,625
|
22,651
|
100
|
30,000
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
30,315
|
838
|
35,316
|
33,053
|
22,619
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
30,315
|
838
|
35,316
|
33,053
|
22,619
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
9,607
|
8,599
|
8,965
|
8,350
|
9,110
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
49,103
|
47,812
|
23,471
|
35,347
|
20,728
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-19,487
|
-19,487
|
-19,470
|
-19,470
|
-50,753
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
6,570
|
4,918
|
6,342
|
6,435
|
7,558
|
1. Tạm ứng
|
292
|
515
|
206
|
375
|
281
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
932
|
156
|
156
|
156
|
402
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,257
|
4,158
|
5,914
|
5,810
|
6,781
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
89
|
89
|
66
|
94
|
94
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
342,756
|
343,446
|
547,665
|
555,992
|
562,677
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
292,974
|
293,108
|
471,215
|
478,831
|
485,018
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
292,974
|
293,108
|
471,215
|
478,831
|
485,018
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
105,542
|
100,266
|
|
306,882
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
18,594
|
19,586
|
19,664
|
25,466
|
24,327
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,067
|
11,985
|
11,743
|
17,687
|
17,045
|
- Nguyên giá
|
50,109
|
50,109
|
51,081
|
58,240
|
59,062
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,042
|
-38,123
|
-39,337
|
-40,552
|
-42,017
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,527
|
7,600
|
7,921
|
7,779
|
7,282
|
- Nguyên giá
|
23,849
|
26,376
|
27,186
|
27,536
|
27,536
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,321
|
-18,775
|
-19,265
|
-19,757
|
-20,253
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
31,188
|
30,753
|
56,787
|
51,696
|
53,332
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2,582
|
2,163
|
2,177
|
2,261
|
2,261
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,606
|
8,590
|
33,400
|
29,435
|
31,071
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000
|
20,000
|
21,211
|
20,000
|
20,000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,334,553
|
4,618,731
|
5,628,908
|
5,856,126
|
5,959,268
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,901,241
|
2,144,291
|
3,184,312
|
3,338,657
|
3,378,537
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
3,867,830
|
2,108,852
|
3,150,006
|
3,302,914
|
3,340,583
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
3,605,481
|
1,881,267
|
2,908,548
|
3,178,504
|
3,191,149
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
3,605,481
|
1,881,267
|
2,908,548
|
3,178,504
|
3,191,149
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
6,653
|
3,979
|
4,687
|
5,032
|
5,238
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,404
|
1,739
|
10,908
|
4,301
|
2,147
|
9. Người mua trả tiền trước
|
21,441
|
21,506
|
21,326
|
23,216
|
4,301
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,628
|
22,201
|
14,415
|
23,820
|
14,201
|
11. Phải trả người lao động
|
113,788
|
110,881
|
113,102
|
28,357
|
68,088
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1,960
|
1,549
|
1,682
|
1,526
|
1,424
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
38,155
|
47,909
|
21,923
|
26,512
|
32,791
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
801
|
5,406
|
2,535
|
2,889
|
2,977
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
44,000
|
|
39,000
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,519
|
12,413
|
11,880
|
8,759
|
18,266
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
33,411
|
35,439
|
34,306
|
35,744
|
37,955
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
33,411
|
35,439
|
34,306
|
35,744
|
37,955
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,433,312
|
2,474,440
|
2,444,596
|
2,517,468
|
2,580,730
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,433,312
|
2,474,440
|
2,444,596
|
2,517,468
|
2,580,730
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,332,096
|
1,332,096
|
1,332,096
|
1,332,096
|
1,332,096
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
722,339
|
722,339
|
722,339
|
722,339
|
722,339
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
722,339
|
722,339
|
722,339
|
722,339
|
722,339
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
610,253
|
610,253
|
610,253
|
610,253
|
610,253
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
103,535
|
109,100
|
103,417
|
104,396
|
108,905
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
59,379
|
59,379
|
59,379
|
59,379
|
59,379
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
59,379
|
59,379
|
59,379
|
59,379
|
59,379
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
111,398
|
111,398
|
111,398
|
111,398
|
173,326
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
767,525
|
803,087
|
778,926
|
850,820
|
847,645
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
753,976
|
783,895
|
758,008
|
831,245
|
813,637
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
13,548
|
19,192
|
20,918
|
19,575
|
34,008
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,334,553
|
4,618,731
|
5,628,908
|
5,856,126
|
5,959,268
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|