TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5.700.534
|
6.378.742
|
5.991.797
|
4.275.285
|
5.081.243
|
I. Tài sản tài chính
|
5.697.190
|
6.374.605
|
5.985.227
|
4.270.367
|
5.074.901
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.572
|
239.237
|
804.333
|
4.568
|
167.854
|
1.1. Tiền
|
14.572
|
239.237
|
479.605
|
4.568
|
167.854
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
324.727
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
732.923
|
614.956
|
695.134
|
417.431
|
416.564
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1.605.723
|
1.498.853
|
333.026
|
499.177
|
860.549
|
4. Các khoản cho vay
|
3.209.227
|
3.856.257
|
3.991.097
|
3.245.500
|
3.503.736
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
149.585
|
159.767
|
163.018
|
164.553
|
164.918
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-79.020
|
-76.132
|
-75.557
|
-106.249
|
-109.654
|
7. Các khoản phải thu
|
37.205
|
41.642
|
34.925
|
8.462
|
57.967
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
2.571
|
32.134
|
4.609
|
7.625
|
22.651
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
34.634
|
9.508
|
30.315
|
838
|
35.316
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
34.634
|
9.508
|
30.315
|
838
|
35.316
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29
|
29
|
29
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
8.939
|
9.454
|
9.607
|
8.599
|
8.965
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
36.520
|
50.031
|
49.103
|
47.812
|
23.471
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-18.513
|
-19.487
|
-19.487
|
-19.487
|
-19.470
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3.345
|
4.137
|
6.570
|
4.918
|
6.342
|
1. Tạm ứng
|
292
|
598
|
292
|
515
|
206
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
35
|
37
|
932
|
156
|
156
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.995
|
3.479
|
5.257
|
4.158
|
5.914
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
23
|
23
|
89
|
89
|
66
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
325.367
|
342.752
|
342.756
|
343.446
|
547.665
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
275.470
|
294.092
|
292.974
|
293.108
|
471.215
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
275.470
|
294.092
|
292.974
|
293.108
|
471.215
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
105.542
|
100.266
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
18.834
|
19.189
|
18.594
|
19.586
|
19.664
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.909
|
13.397
|
13.067
|
11.985
|
11.743
|
- Nguyên giá
|
48.778
|
49.343
|
50.109
|
50.109
|
51.081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.869
|
-35.946
|
-37.042
|
-38.123
|
-39.337
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.925
|
5.792
|
5.527
|
7.600
|
7.921
|
- Nguyên giá
|
22.526
|
23.740
|
23.849
|
26.376
|
27.186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.601
|
-17.948
|
-18.321
|
-18.775
|
-19.265
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
31.063
|
29.471
|
31.188
|
30.753
|
56.787
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2.556
|
2.556
|
2.582
|
2.163
|
2.177
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.517
|
6.915
|
8.606
|
8.590
|
33.400
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.990
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
21.211
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.025.901
|
6.721.494
|
6.334.553
|
4.618.731
|
5.628.908
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3.711.203
|
4.330.608
|
3.901.241
|
2.144.291
|
3.184.312
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
3.682.126
|
4.294.687
|
3.867.830
|
2.108.852
|
3.150.006
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
3.358.261
|
4.084.095
|
3.605.481
|
1.881.267
|
2.908.548
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
3.358.261
|
4.084.095
|
3.605.481
|
1.881.267
|
2.908.548
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
6.199
|
7.826
|
6.653
|
3.979
|
4.687
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.997
|
5.046
|
4.404
|
1.739
|
10.908
|
9. Người mua trả tiền trước
|
19.787
|
21.126
|
21.441
|
21.506
|
21.326
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.902
|
28.659
|
17.628
|
22.201
|
14.415
|
11. Phải trả người lao động
|
121.001
|
52.921
|
113.788
|
110.881
|
113.102
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1.619
|
2.003
|
1.960
|
1.549
|
1.682
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22.435
|
24.692
|
38.155
|
47.909
|
21.923
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
49
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
72.000
|
11.565
|
801
|
5.406
|
2.535
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
44.000
|
44.000
|
44.000
|
|
39.000
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.876
|
12.756
|
13.519
|
12.413
|
11.880
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
29.077
|
35.921
|
33.411
|
35.439
|
34.306
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
29.077
|
35.921
|
33.411
|
35.439
|
34.306
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.314.698
|
2.390.886
|
2.433.312
|
2.474.440
|
2.444.596
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.314.698
|
2.390.886
|
2.433.312
|
2.474.440
|
2.444.596
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
610.253
|
610.253
|
610.253
|
610.253
|
610.253
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
82.371
|
103.735
|
103.535
|
109.100
|
103.417
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
64.107
|
64.107
|
111.398
|
111.398
|
111.398
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
717.365
|
772.190
|
767.525
|
803.087
|
778.926
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
689.976
|
739.540
|
753.976
|
783.895
|
758.008
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
27.389
|
32.650
|
13.548
|
19.192
|
20.918
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6.025.901
|
6.721.494
|
6.334.553
|
4.618.731
|
5.628.908
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|