|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4.275.285
|
5.081.243
|
5.300.133
|
5.396.590
|
6.748.192
|
|
I. Tài sản tài chính
|
4.270.367
|
5.074.901
|
5.293.699
|
5.389.032
|
6.742.919
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.568
|
167.854
|
13.921
|
140.867
|
9.269
|
|
1.1. Tiền
|
4.568
|
167.854
|
13.921
|
140.867
|
9.269
|
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
417.431
|
416.564
|
405.228
|
431.946
|
563.777
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
499.177
|
860.549
|
1.230.083
|
1.140.049
|
992.090
|
|
4. Các khoản cho vay
|
3.245.500
|
3.503.736
|
3.531.969
|
3.552.928
|
5.019.694
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
164.553
|
164.918
|
162.448
|
148.454
|
167.750
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-106.249
|
-109.654
|
-107.330
|
-56.915
|
-57.944
|
|
7. Các khoản phải thu
|
8.462
|
57.967
|
33.153
|
52.619
|
71.821
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
7.625
|
22.651
|
100
|
30.000
|
30.000
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
838
|
35.316
|
33.053
|
22.619
|
41.821
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
838
|
35.316
|
33.053
|
22.619
|
41.821
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
8.599
|
8.965
|
8.350
|
9.110
|
10.017
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
47.812
|
23.471
|
35.347
|
20.728
|
17.198
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-19.487
|
-19.470
|
-19.470
|
-50.753
|
-50.753
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4.918
|
6.342
|
6.435
|
7.558
|
5.273
|
|
1. Tạm ứng
|
515
|
206
|
375
|
281
|
281
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
156
|
156
|
156
|
402
|
396
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.158
|
5.914
|
5.810
|
6.781
|
4.502
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
89
|
66
|
94
|
94
|
94
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
343.446
|
547.665
|
555.992
|
562.677
|
572.103
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
293.108
|
471.215
|
478.831
|
485.018
|
498.815
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
293.108
|
471.215
|
478.831
|
485.018
|
498.815
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100.266
|
|
306.882
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
19.586
|
19.664
|
25.466
|
24.327
|
23.127
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.985
|
11.743
|
17.687
|
17.045
|
15.679
|
|
- Nguyên giá
|
50.109
|
51.081
|
58.240
|
59.062
|
59.166
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.123
|
-39.337
|
-40.552
|
-42.017
|
-43.487
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.600
|
7.921
|
7.779
|
7.282
|
7.448
|
|
- Nguyên giá
|
26.376
|
27.186
|
27.536
|
27.536
|
28.199
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.775
|
-19.265
|
-19.757
|
-20.253
|
-20.751
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
30.753
|
56.787
|
51.696
|
53.332
|
50.161
|
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2.163
|
2.177
|
2.261
|
2.261
|
2.266
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.590
|
33.400
|
29.435
|
31.071
|
27.895
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
21.211
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.618.731
|
5.628.908
|
5.856.126
|
5.959.268
|
7.320.295
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2.144.291
|
3.184.312
|
3.338.657
|
3.378.537
|
4.630.635
|
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2.108.852
|
3.150.006
|
3.302.914
|
3.340.583
|
4.581.679
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1.881.267
|
2.908.548
|
3.178.504
|
3.191.149
|
4.318.852
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1.881.267
|
2.908.548
|
3.178.504
|
3.191.149
|
4.318.852
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3.979
|
4.687
|
5.032
|
5.238
|
7.379
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.739
|
10.908
|
4.301
|
2.147
|
5.578
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
21.506
|
21.326
|
23.216
|
4.301
|
4.626
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22.201
|
14.415
|
23.820
|
14.201
|
31.205
|
|
11. Phải trả người lao động
|
110.881
|
113.102
|
28.357
|
68.088
|
148.268
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1.549
|
1.682
|
1.526
|
1.424
|
1.598
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
47.909
|
21.923
|
26.512
|
32.791
|
43.584
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
5.406
|
2.535
|
2.889
|
2.977
|
2.990
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
39.000
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.413
|
11.880
|
8.759
|
18.266
|
17.598
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
35.439
|
34.306
|
35.744
|
37.955
|
48.956
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
35.439
|
34.306
|
35.744
|
37.955
|
48.956
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.474.440
|
2.444.596
|
2.517.468
|
2.580.730
|
2.689.660
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.474.440
|
2.444.596
|
2.517.468
|
2.580.730
|
2.689.660
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.332.096
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
610.253
|
610.253
|
610.253
|
610.253
|
610.253
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
109.100
|
103.417
|
104.396
|
108.905
|
136.665
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
111.398
|
111.398
|
111.398
|
173.326
|
173.326
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
803.087
|
778.926
|
850.820
|
847.645
|
928.815
|
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
783.895
|
758.008
|
831.245
|
813.637
|
878.010
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
19.192
|
20.918
|
19.575
|
34.008
|
50.804
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4.618.731
|
5.628.908
|
5.856.126
|
5.959.268
|
7.320.295
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|