Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 5.700.534 6.378.742 5.991.797 4.275.285 5.081.243
I. Tài sản tài chính 5.697.190 6.374.605 5.985.227 4.270.367 5.074.901
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.572 239.237 804.333 4.568 167.854
1.1. Tiền 14.572 239.237 479.605 4.568 167.854
1.2. Các khoản tương đương tiền 324.727
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 732.923 614.956 695.134 417.431 416.564
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1.605.723 1.498.853 333.026 499.177 860.549
4. Các khoản cho vay 3.209.227 3.856.257 3.991.097 3.245.500 3.503.736
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 149.585 159.767 163.018 164.553 164.918
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -79.020 -76.132 -75.557 -106.249 -109.654
7. Các khoản phải thu 37.205 41.642 34.925 8.462 57.967
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 2.571 32.134 4.609 7.625 22.651
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 34.634 9.508 30.315 838 35.316
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 34.634 9.508 30.315 838 35.316
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29 29 29
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 8.939 9.454 9.607 8.599 8.965
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 36.520 50.031 49.103 47.812 23.471
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -18.513 -19.487 -19.487 -19.487 -19.470
II.Tài sản ngắn hạn khác 3.345 4.137 6.570 4.918 6.342
1. Tạm ứng 292 598 292 515 206
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 35 37 932 156 156
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.995 3.479 5.257 4.158 5.914
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 23 23 89 89 66
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 325.367 342.752 342.756 343.446 547.665
I. Tài sản tài chính dài hạn 275.470 294.092 292.974 293.108 471.215
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 275.470 294.092 292.974 293.108 471.215
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105.542 100.266
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 18.834 19.189 18.594 19.586 19.664
1. Tài sản cố định hữu hình 13.909 13.397 13.067 11.985 11.743
- Nguyên giá 48.778 49.343 50.109 50.109 51.081
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.869 -35.946 -37.042 -38.123 -39.337
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 4.925 5.792 5.527 7.600 7.921
- Nguyên giá 22.526 23.740 23.849 26.376 27.186
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.601 -17.948 -18.321 -18.775 -19.265
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 31.063 29.471 31.188 30.753 56.787
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2.556 2.556 2.582 2.163 2.177
2. Chi phí trả trước dài hạn 7.517 6.915 8.606 8.590 33.400
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.990 20.000 20.000 20.000 21.211
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.025.901 6.721.494 6.334.553 4.618.731 5.628.908
C. NỢ PHẢI TRẢ 3.711.203 4.330.608 3.901.241 2.144.291 3.184.312
I. Nợ phải trả ngắn hạn 3.682.126 4.294.687 3.867.830 2.108.852 3.150.006
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 3.358.261 4.084.095 3.605.481 1.881.267 2.908.548
1.1. Vay ngắn hạn 3.358.261 4.084.095 3.605.481 1.881.267 2.908.548
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 6.199 7.826 6.653 3.979 4.687
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 2.997 5.046 4.404 1.739 10.908
9. Người mua trả tiền trước 19.787 21.126 21.441 21.506 21.326
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.902 28.659 17.628 22.201 14.415
11. Phải trả người lao động 121.001 52.921 113.788 110.881 113.102
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 1.619 2.003 1.960 1.549 1.682
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 22.435 24.692 38.155 47.909 21.923
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 49
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 72.000 11.565 801 5.406 2.535
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 44.000 44.000 44.000 39.000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14.876 12.756 13.519 12.413 11.880
II. Nợ phải trả dài hạn 29.077 35.921 33.411 35.439 34.306
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 29.077 35.921 33.411 35.439 34.306
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.314.698 2.390.886 2.433.312 2.474.440 2.444.596
I. Vốn chủ sở hữu 2.314.698 2.390.886 2.433.312 2.474.440 2.444.596
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.332.096 1.332.096 1.332.096 1.332.096 1.332.096
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 722.339 722.339 722.339 722.339 722.339
a. Cổ phiếu phổ thông 722.339 722.339 722.339 722.339 722.339
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 610.253 610.253 610.253 610.253 610.253
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -497 -497 -497 -497 -497
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 82.371 103.735 103.535 109.100 103.417
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 59.379 59.379 59.379 59.379 59.379
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 59.379 59.379 59.379 59.379 59.379
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 64.107 64.107 111.398 111.398 111.398
7. Lợi nhuận chưa phân phối 717.365 772.190 767.525 803.087 778.926
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 689.976 739.540 753.976 783.895 758.008
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 27.389 32.650 13.548 19.192 20.918
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6.025.901 6.721.494 6.334.553 4.618.731 5.628.908
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm