Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,991,797 4,275,285 5,081,243 5,300,133 5,396,590
I. Tài sản tài chính 5,985,227 4,270,367 5,074,901 5,293,699 5,389,032
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 804,333 4,568 167,854 13,921 140,867
1.1. Tiền 479,605 4,568 167,854 13,921 140,867
1.2. Các khoản tương đương tiền 324,727
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 695,134 417,431 416,564 405,228 431,946
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 333,026 499,177 860,549 1,230,083 1,140,049
4. Các khoản cho vay 3,991,097 3,245,500 3,503,736 3,531,969 3,552,928
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 163,018 164,553 164,918 162,448 148,454
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -75,557 -106,249 -109,654 -107,330 -56,915
7. Các khoản phải thu 34,925 8,462 57,967 33,153 52,619
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 4,609 7,625 22,651 100 30,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 30,315 838 35,316 33,053 22,619
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 30,315 838 35,316 33,053 22,619
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 9,607 8,599 8,965 8,350 9,110
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 49,103 47,812 23,471 35,347 20,728
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -19,487 -19,487 -19,470 -19,470 -50,753
II.Tài sản ngắn hạn khác 6,570 4,918 6,342 6,435 7,558
1. Tạm ứng 292 515 206 375 281
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 932 156 156 156 402
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,257 4,158 5,914 5,810 6,781
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 89 89 66 94 94
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 342,756 343,446 547,665 555,992 562,677
I. Tài sản tài chính dài hạn 292,974 293,108 471,215 478,831 485,018
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 292,974 293,108 471,215 478,831 485,018
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,542 100,266 306,882
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 18,594 19,586 19,664 25,466 24,327
1. Tài sản cố định hữu hình 13,067 11,985 11,743 17,687 17,045
- Nguyên giá 50,109 50,109 51,081 58,240 59,062
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,042 -38,123 -39,337 -40,552 -42,017
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 5,527 7,600 7,921 7,779 7,282
- Nguyên giá 23,849 26,376 27,186 27,536 27,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,321 -18,775 -19,265 -19,757 -20,253
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 31,188 30,753 56,787 51,696 53,332
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2,582 2,163 2,177 2,261 2,261
2. Chi phí trả trước dài hạn 8,606 8,590 33,400 29,435 31,071
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000 20,000 21,211 20,000 20,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,334,553 4,618,731 5,628,908 5,856,126 5,959,268
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,901,241 2,144,291 3,184,312 3,338,657 3,378,537
I. Nợ phải trả ngắn hạn 3,867,830 2,108,852 3,150,006 3,302,914 3,340,583
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 3,605,481 1,881,267 2,908,548 3,178,504 3,191,149
1.1. Vay ngắn hạn 3,605,481 1,881,267 2,908,548 3,178,504 3,191,149
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 6,653 3,979 4,687 5,032 5,238
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 4,404 1,739 10,908 4,301 2,147
9. Người mua trả tiền trước 21,441 21,506 21,326 23,216 4,301
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,628 22,201 14,415 23,820 14,201
11. Phải trả người lao động 113,788 110,881 113,102 28,357 68,088
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 1,960 1,549 1,682 1,526 1,424
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,155 47,909 21,923 26,512 32,791
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 801 5,406 2,535 2,889 2,977
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 44,000 39,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,519 12,413 11,880 8,759 18,266
II. Nợ phải trả dài hạn 33,411 35,439 34,306 35,744 37,955
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 33,411 35,439 34,306 35,744 37,955
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,433,312 2,474,440 2,444,596 2,517,468 2,580,730
I. Vốn chủ sở hữu 2,433,312 2,474,440 2,444,596 2,517,468 2,580,730
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,332,096 1,332,096 1,332,096 1,332,096 1,332,096
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 722,339 722,339 722,339 722,339 722,339
a. Cổ phiếu phổ thông 722,339 722,339 722,339 722,339 722,339
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 610,253 610,253 610,253 610,253 610,253
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -497 -497 -497 -497 -497
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 103,535 109,100 103,417 104,396 108,905
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 59,379 59,379 59,379 59,379 59,379
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 59,379 59,379 59,379 59,379 59,379
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 111,398 111,398 111,398 111,398 173,326
7. Lợi nhuận chưa phân phối 767,525 803,087 778,926 850,820 847,645
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 753,976 783,895 758,008 831,245 813,637
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 13,548 19,192 20,918 19,575 34,008
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,334,553 4,618,731 5,628,908 5,856,126 5,959,268
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm