Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính -33.849.392 -35.456.271 -44.866.166 -31.346.641 -29.302.797
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính 33.182.639 35.057.198 45.733.354 32.218.927 28.472.322
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4. Cổ tức đã nhận 18.629 4.934 43.150 8.361 14.074
5. Tiền lãi đã thu 115.766 113.310 135.215 122.497 113.486
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK -12.965 -25.035 -22.154 -18.174 -22.324
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK -19.624 -17.895 -21.815 -17.818 -13.450
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK -55.367 -68.370 -54.701 -40.772 -45.084
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8.990.812 1.981.714 2.384.786 1.774.020 1.290.826
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -9.713.840 -2.055.616 -2.274.997 -1.809.559 -1.403.654
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.343.343 -466.031 1.056.671 890.842 -896.601
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -1.059 -1.778 -875 -2.527 -1.782
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -2.907.968 -2.433.000 -4.009.900 -3.220.000 -1.104.700
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.059 -1.778 -875 -2.527 -1.782
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
3.Tiền vay gốc 4.332.663 3.138.000 3.507.700 1.543.420 2.223.000
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -2.907.968 -2.433.000 -4.009.900 -3.220.000 -1.104.700
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -70.990 -7 0 -56.630
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.353.705 704.993 -502.200 -1.676.580 1.061.670
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 9.302 237.184 553.596 -788.265 163.287
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 5.270 2.053 239.237 792.833 4.568
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 5.270 2.053 239.237 479.605 4.568
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 5.270 2.053 239.237 479.605 4.568
Các khoản tương đương tiền 313.227
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 14.572 239.237 792.833 4.568 167.854
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 14.572 239.237 479.605 4.568 167.854
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 14.572 239.237 479.605 4.568 167.854
Các khoản tương đương tiền 313.227
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ