I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-33.849.392
|
-35.456.271
|
-44.866.166
|
-31.346.641
|
-29.302.797
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
33.182.639
|
35.057.198
|
45.733.354
|
32.218.927
|
28.472.322
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4. Cổ tức đã nhận
|
18.629
|
4.934
|
43.150
|
8.361
|
14.074
|
5. Tiền lãi đã thu
|
115.766
|
113.310
|
135.215
|
122.497
|
113.486
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
-12.965
|
-25.035
|
-22.154
|
-18.174
|
-22.324
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
-19.624
|
-17.895
|
-21.815
|
-17.818
|
-13.450
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-55.367
|
-68.370
|
-54.701
|
-40.772
|
-45.084
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8.990.812
|
1.981.714
|
2.384.786
|
1.774.020
|
1.290.826
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.713.840
|
-2.055.616
|
-2.274.997
|
-1.809.559
|
-1.403.654
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.343.343
|
-466.031
|
1.056.671
|
890.842
|
-896.601
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-1.059
|
-1.778
|
-875
|
-2.527
|
-1.782
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-2.907.968
|
-2.433.000
|
-4.009.900
|
-3.220.000
|
-1.104.700
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.059
|
-1.778
|
-875
|
-2.527
|
-1.782
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3.Tiền vay gốc
|
4.332.663
|
3.138.000
|
3.507.700
|
1.543.420
|
2.223.000
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.907.968
|
-2.433.000
|
-4.009.900
|
-3.220.000
|
-1.104.700
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-70.990
|
-7
|
0
|
|
-56.630
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.353.705
|
704.993
|
-502.200
|
-1.676.580
|
1.061.670
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
9.302
|
237.184
|
553.596
|
-788.265
|
163.287
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
5.270
|
2.053
|
239.237
|
792.833
|
4.568
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
5.270
|
2.053
|
239.237
|
479.605
|
4.568
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
5.270
|
2.053
|
239.237
|
479.605
|
4.568
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
313.227
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
14.572
|
239.237
|
792.833
|
4.568
|
167.854
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
14.572
|
239.237
|
479.605
|
4.568
|
167.854
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
14.572
|
239.237
|
479.605
|
4.568
|
167.854
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
313.227
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|