I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-49.815.124
|
-162.638.518
|
-113.345.724
|
-120.260.664
|
-140.971.876
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
49.045.608
|
160.914.945
|
115.104.289
|
118.639.504
|
141.481.801
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Cổ tức đã nhận
|
55.484
|
12.830
|
12.018
|
37.335
|
70.519
|
5. Tiền lãi đã thu
|
204.651
|
411.165
|
423.916
|
397.004
|
484.507
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
-29.746
|
-81.051
|
-97.276
|
-76.729
|
-87.687
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
-31.988
|
-90.266
|
-61.675
|
-65.751
|
-70.977
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-70.491
|
-220.051
|
-233.039
|
-199.483
|
-208.927
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15.896.938
|
31.933.517
|
7.578.279
|
13.395.268
|
7.431.347
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15.558.965
|
-31.876.646
|
-7.548.155
|
-13.477.152
|
-7.543.827
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-303.633
|
-1.634.075
|
1.832.631
|
-1.610.668
|
584.880
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-5.206
|
-3.890
|
-3.648
|
-7.770
|
-6.962
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
|
251
|
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-1.156.000
|
-11.831.172
|
-13.239.434
|
-15.279.189
|
-10.767.600
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.206
|
-3.890
|
-3.648
|
-7.519
|
-6.962
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3.Tiền vay gốc
|
1.451.000
|
13.503.607
|
11.550.161
|
16.820.909
|
10.412.120
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.156.000
|
-11.831.172
|
-13.239.434
|
-15.279.189
|
-10.767.600
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-71.520
|
-56.787
|
-56.741
|
-71.009
|
-56.637
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
223.480
|
1.615.647
|
-1.746.014
|
1.470.711
|
-412.117
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-85.359
|
-22.318
|
82.969
|
-147.477
|
165.802
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
174.237
|
88.878
|
66.560
|
149.529
|
2.053
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
174.237
|
88.878
|
66.560
|
149.529
|
2.053
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
174.237
|
0
|
66.560
|
149.529
|
2.053
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
88.878
|
66.560
|
149.529
|
2.053
|
167.854
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
88.878
|
66.560
|
149.529
|
2.053
|
167.854
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
88.878
|
66.560
|
149.529
|
2.053
|
167.854
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|