Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính -49,815,124 -162,638,518 -113,345,724 -120,260,664 -140,971,876
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính 49,045,608 160,914,945 115,104,289 118,639,504 141,481,801
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4. Cổ tức đã nhận 55,484 12,830 12,018 37,335 70,519
5. Tiền lãi đã thu 204,651 411,165 423,916 397,004 484,507
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK -29,746 -81,051 -97,276 -76,729 -87,687
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK -31,988 -90,266 -61,675 -65,751 -70,977
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK -70,491 -220,051 -233,039 -199,483 -208,927
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền) 0 0
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15,896,938 31,933,517 7,578,279 13,395,268 7,431,347
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -15,558,965 -31,876,646 -7,548,155 -13,477,152 -7,543,827
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -303,633 -1,634,075 1,832,631 -1,610,668 584,880
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -5,206 -3,890 -3,648 -7,770 -6,962
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 0 251
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -1,156,000 -11,831,172 -13,239,434 -15,279,189 -10,767,600
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,206 -3,890 -3,648 -7,519 -6,962
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ 0 0
3.Tiền vay gốc 1,451,000 13,503,607 11,550,161 16,820,909 10,412,120
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -1,156,000 -11,831,172 -13,239,434 -15,279,189 -10,767,600
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -71,520 -56,787 -56,741 -71,009 -56,637
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 223,480 1,615,647 -1,746,014 1,470,711 -412,117
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ -85,359 -22,318 82,969 -147,477 165,802
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 174,237 88,878 66,560 149,529 2,053
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 174,237 88,878 66,560 149,529 2,053
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 174,237 0 66,560 149,529 2,053
Các khoản tương đương tiền 0 0 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 88,878 66,560 149,529 2,053 167,854
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 88,878 66,560 149,529 2,053 167,854
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 88,878 66,560 149,529 2,053 167,854
Các khoản tương đương tiền 0 0 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0