I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
202.218
|
223.615
|
107.753
|
140.549
|
185.912
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
52.421
|
82.273
|
33.302
|
30.423
|
52.623
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
76.235
|
94.366
|
25.398
|
66.004
|
44.114
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
73.563
|
46.976
|
49.053
|
44.122
|
89.175
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
6.876
|
31.106
|
50.642
|
68.220
|
52.741
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
174.089
|
361.765
|
325.812
|
330.267
|
410.734
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
3.814
|
1.263
|
4.815
|
11.057
|
8.838
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
151.392
|
467.670
|
320.154
|
307.765
|
318.592
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
14.621
|
28.327
|
23.476
|
2
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
6.850
|
12.696
|
8.975
|
2.203
|
3.474
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
5.677
|
9.233
|
9.502
|
7.196
|
6.857
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
2.521
|
2.646
|
4.137
|
3.234
|
3.409
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
568.060
|
1.138.320
|
855.266
|
870.494
|
990.556
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
143.063
|
94.956
|
159.431
|
81.424
|
136.547
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
96.691
|
60.653
|
56.776
|
58.368
|
85.929
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
46.372
|
34.304
|
102.655
|
23.055
|
50.618
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
7.878
|
-20.620
|
9.903
|
4.989
|
30.634
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
3.238
|
4.015
|
3.553
|
3.158
|
3.470
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
122.805
|
374.212
|
263.685
|
298.255
|
263.491
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
765
|
18
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
16.326
|
18.380
|
14.796
|
10.350
|
9.080
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
15.714
|
21.876
|
17.931
|
17.451
|
19.573
|
2.12. Chi phí khác
|
9.380
|
15.942
|
13.973
|
16.210
|
15.056
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
318.404
|
509.526
|
483.289
|
431.838
|
477.851
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
26.091
|
8.792
|
66.278
|
64.989
|
2.208
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
26.091
|
8.792
|
66.278
|
64.989
|
2.212
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
8.995
|
0
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
32.741
|
108.585
|
134.708
|
123.351
|
134.927
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
32.741
|
108.585
|
143.703
|
123.351
|
134.927
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
88.632
|
177.413
|
115.303
|
144.885
|
138.945
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
154.374
|
351.589
|
179.249
|
235.410
|
241.045
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
312
|
80
|
2.300
|
421
|
639
|
8.2. Chi phí khác
|
354
|
641
|
545
|
606
|
754
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-42
|
-561
|
1.755
|
-185
|
-115
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
154.332
|
351.028
|
181.004
|
235.225
|
240.930
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
124.469
|
290.965
|
258.261
|
192.276
|
247.433
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
29.863
|
60.063
|
-77.257
|
42.949
|
-6.504
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
21.952
|
68.084
|
34.116
|
39.501
|
40.976
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.440
|
58.764
|
44.570
|
34.639
|
41.009
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.512
|
9.320
|
-10.454
|
4.862
|
-33
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
132.380
|
282.944
|
146.888
|
195.723
|
199.954
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
132.380
|
282.944
|
146.888
|
195.723
|
199.954
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
17.007
|
50.195
|
-38.861
|
23.135
|
21.046
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
17.007
|
50.195
|
-38.861
|
23.135
|
21.046
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
17.007
|
50.195
|
-38.861
|
23.135
|
21.046
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
17.007
|
50.195
|
-38.861
|
23.135
|
21.046
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|