Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 202.218 223.615 107.753 140.549 185.912
a. Lãi bán các tài sản tài chính 52.421 82.273 33.302 30.423 52.623
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 76.235 94.366 25.398 66.004 44.114
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 73.563 46.976 49.053 44.122 89.175
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 6.876 31.106 50.642 68.220 52.741
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 174.089 361.765 325.812 330.267 410.734
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 3.814 1.263 4.815 11.057 8.838
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 151.392 467.670 320.154 307.765 318.592
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 14.621 28.327 23.476 2
1.8. Doanh thu tư vấn 6.850 12.696 8.975 2.203 3.474
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 5.677 9.233 9.502 7.196 6.857
1.11. Thu nhập hoạt động khác 2.521 2.646 4.137 3.234 3.409
Cộng doanh thu hoạt động 568.060 1.138.320 855.266 870.494 990.556
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 143.063 94.956 159.431 81.424 136.547
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 96.691 60.653 56.776 58.368 85.929
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 46.372 34.304 102.655 23.055 50.618
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0 0
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 7.878 -20.620 9.903 4.989 30.634
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 3.238 4.015 3.553 3.158 3.470
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 122.805 374.212 263.685 298.255 263.491
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 765 18
2.9. Chi phí tư vấn 16.326 18.380 14.796 10.350 9.080
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 15.714 21.876 17.931 17.451 19.573
2.12. Chi phí khác 9.380 15.942 13.973 16.210 15.056
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0 0 0
Cộng chi phí hoạt động 318.404 509.526 483.289 431.838 477.851
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0 0 4
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 26.091 8.792 66.278 64.989 2.208
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 26.091 8.792 66.278 64.989 2.212
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0 8.995 0
4.2. Chi phí lãi vay 32.741 108.585 134.708 123.351 134.927
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 0 0
Cộng chi phí tài chính 32.741 108.585 143.703 123.351 134.927
V. CHI BÁN HÀNG 0 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 88.632 177.413 115.303 144.885 138.945
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 154.374 351.589 179.249 235.410 241.045
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 312 80 2.300 421 639
8.2. Chi phí khác 354 641 545 606 754
Cộng kết quả hoạt động khác -42 -561 1.755 -185 -115
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 154.332 351.028 181.004 235.225 240.930
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 124.469 290.965 258.261 192.276 247.433
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 29.863 60.063 -77.257 42.949 -6.504
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 21.952 68.084 34.116 39.501 40.976
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.440 58.764 44.570 34.639 41.009
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.512 9.320 -10.454 4.862 -33
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 132.380 282.944 146.888 195.723 199.954
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 132.380 282.944 146.888 195.723 199.954
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 17.007 50.195 -38.861 23.135 21.046
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 17.007 50.195 -38.861 23.135 21.046
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0
Tổng thu nhập toàn diện 17.007 50.195 -38.861 23.135 21.046
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 17.007 50.195 -38.861 23.135 21.046
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)