I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
40.774
|
45.689
|
69.891
|
43.437
|
26.895
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
6.896
|
20.137
|
21.570
|
6.596
|
4.320
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
17.177
|
16.362
|
4.105
|
13.559
|
10.088
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
16.701
|
9.190
|
44.217
|
23.282
|
12.487
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
15.935
|
20.972
|
11.957
|
5.960
|
13.852
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
116.377
|
75.426
|
134.354
|
76.495
|
124.459
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
8.000
|
|
|
|
8.838
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
84.608
|
91.180
|
96.451
|
69.066
|
61.895
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
70
|
472
|
1.015
|
1.092
|
894
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
1.529
|
1.082
|
2.188
|
1.689
|
1.898
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
704
|
783
|
812
|
1.001
|
812
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
267.997
|
235.604
|
316.668
|
198.741
|
239.543
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
41.032
|
13.671
|
65.893
|
30.768
|
26.215
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
32.916
|
4.072
|
40.227
|
23.490
|
18.140
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
8.115
|
9.599
|
25.666
|
7.278
|
8.074
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
767
|
-2.888
|
-575
|
30.693
|
3.404
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
1.414
|
484
|
704
|
831
|
1.427
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
116.681
|
81.406
|
86.389
|
33.421
|
85.502
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
3.974
|
1.591
|
1.774
|
2.287
|
3.303
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
6.331
|
3.556
|
4.425
|
5.067
|
6.443
|
2.12. Chi phí khác
|
5.749
|
2.993
|
8.025
|
8.537
|
-4.671
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
4
|
|
|
49
|
Cộng chi phí hoạt động
|
175.948
|
100.812
|
166.635
|
111.603
|
121.624
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
3
|
|
1
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
54.576
|
255
|
312
|
57
|
1.584
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
54.576
|
255
|
315
|
57
|
1.584
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
31.434
|
36.177
|
34.394
|
31.372
|
32.901
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
31.434
|
36.177
|
34.394
|
31.372
|
32.901
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
55.390
|
32.035
|
65.594
|
5.931
|
48.442
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
59.802
|
66.835
|
50.361
|
49.891
|
38.161
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
15
|
8
|
1
|
629
|
1
|
8.2. Chi phí khác
|
152
|
149
|
148
|
196
|
261
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-137
|
-141
|
-147
|
433
|
-260
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
59.665
|
66.694
|
50.214
|
50.325
|
37.901
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
50.604
|
59.930
|
71.776
|
44.044
|
35.887
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
9.061
|
6.764
|
-21.562
|
6.280
|
2.014
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
7.131
|
11.948
|
2.850
|
14.716
|
4.302
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.743
|
10.445
|
5.310
|
14.080
|
4.014
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.388
|
1.503
|
-2.460
|
636
|
288
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
52.535
|
54.746
|
47.365
|
35.608
|
33.598
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
52.535
|
54.746
|
47.365
|
35.608
|
33.598
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
-9.579
|
21.364
|
-201
|
5.565
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-9.579
|
21.364
|
-201
|
5.565
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
-9.579
|
21.364
|
-201
|
5.565
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
-9.579
|
21.364
|
-201
|
5.565
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|