Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 40.774 45.689 69.891 43.437 26.895
a. Lãi bán các tài sản tài chính 6.896 20.137 21.570 6.596 4.320
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 17.177 16.362 4.105 13.559 10.088
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 16.701 9.190 44.217 23.282 12.487
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 15.935 20.972 11.957 5.960 13.852
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 116.377 75.426 134.354 76.495 124.459
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 8.000 8.838
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 84.608 91.180 96.451 69.066 61.895
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 70 472 1.015 1.092 894
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1.529 1.082 2.188 1.689 1.898
1.11. Thu nhập hoạt động khác 704 783 812 1.001 812
Cộng doanh thu hoạt động 267.997 235.604 316.668 198.741 239.543
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 41.032 13.671 65.893 30.768 26.215
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 32.916 4.072 40.227 23.490 18.140
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 8.115 9.599 25.666 7.278 8.074
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 767 -2.888 -575 30.693 3.404
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 1.414 484 704 831 1.427
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 116.681 81.406 86.389 33.421 85.502
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 3.974 1.591 1.774 2.287 3.303
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 6.331 3.556 4.425 5.067 6.443
2.12. Chi phí khác 5.749 2.993 8.025 8.537 -4.671
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 4 49
Cộng chi phí hoạt động 175.948 100.812 166.635 111.603 121.624
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 3 1
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 54.576 255 312 57 1.584
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 54.576 255 315 57 1.584
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0
4.2. Chi phí lãi vay 31.434 36.177 34.394 31.372 32.901
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 31.434 36.177 34.394 31.372 32.901
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 55.390 32.035 65.594 5.931 48.442
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 59.802 66.835 50.361 49.891 38.161
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 15 8 1 629 1
8.2. Chi phí khác 152 149 148 196 261
Cộng kết quả hoạt động khác -137 -141 -147 433 -260
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 59.665 66.694 50.214 50.325 37.901
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 50.604 59.930 71.776 44.044 35.887
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 9.061 6.764 -21.562 6.280 2.014
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 7.131 11.948 2.850 14.716 4.302
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.743 10.445 5.310 14.080 4.014
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.388 1.503 -2.460 636 288
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 52.535 54.746 47.365 35.608 33.598
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 52.535 54.746 47.365 35.608 33.598
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -9.579 21.364 -201 5.565
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -9.579 21.364 -201 5.565
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -9.579 21.364 -201 5.565
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -9.579 21.364 -201 5.565
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)