Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 69,891 43,437 26,895 15,906 66,869
a. Lãi bán các tài sản tài chính 21,570 6,596 4,320 5,269 15,078
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 4,105 13,559 10,088 9,118 22,614
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 44,217 23,282 12,487 1,519 29,177
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 11,957 5,960 13,852 18,208 20,315
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 134,354 76,495 124,459 89,047 93,998
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 8,838 1,019
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 96,451 69,066 61,895 53,304 82,220
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 10
1.8. Doanh thu tư vấn 1,015 1,092 894 271 2,188
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 2,188 1,689 1,898 1,394 2,115
1.11. Thu nhập hoạt động khác 812 1,001 812 451 497
Cộng doanh thu hoạt động 316,668 198,741 239,543 178,580 269,231
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 65,893 30,768 26,215 10,559 43,850
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 40,227 23,490 18,140 1,290 36,754
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 25,666 7,278 8,074 9,269 7,096
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -575 30,693 3,404 -2,323 -23,357
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 704 831 1,427 460 611
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 86,389 33,421 85,502 45,884 73,868
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 1,774 2,287 3,303 1,443 1,683
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 4,425 5,067 6,443 3,238 4,102
2.12. Chi phí khác 8,025 8,537 -4,671 2,043 6,644
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 49 19 -19
Cộng chi phí hoạt động 166,635 111,603 121,624 61,303 107,400
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 3 1 2
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 312 57 1,584 170 299
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 315 57 1,584 170 301
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 34,394 31,372 32,901 33,752 36,879
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 34,394 31,372 32,901 33,752 36,879
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 65,594 5,931 48,442 32,512 49,529
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 50,361 49,891 38,161 51,184 75,723
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 1 629 1 0 0
8.2. Chi phí khác 148 196 261 180 180
Cộng kết quả hoạt động khác -147 433 -260 -180 -180
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 50,214 50,325 37,901 51,004 75,544
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 71,776 44,044 35,887 51,155 60,026
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -21,562 6,280 2,014 -150 15,517
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 2,850 14,716 4,302 9,887 4,406
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,310 14,080 4,014 8,694 3,322
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,460 636 288 1,193 1,084
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 47,365 35,608 33,598 41,117 71,138
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 47,365 35,608 33,598 41,117 71,138
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -201 5,565 978 4,510
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -201 5,565 978 4,510
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -201 5,565 978 4,510
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -201 5,565 978 4,510
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)