Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 53.394 75.241 88.677 83.485 52.040
2. Điều chỉnh cho các khoản 40.367 22.121 24.419 12.446 25.273
- Khấu hao TSCĐ 27.050 25.061 24.419 24.093 24.177
- Các khoản dự phòng 0 1.096
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 13.317 -2.940 -11.647
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 93.760 97.362 113.096 95.931 77.313
- Tăng, giảm các khoản phải thu 13.567 -26.050 3.274 240 -7.707
- Tăng, giảm hàng tồn kho -13.132 6.517 -4.203 3.195 5.390
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -10.186 34.974 -5.872 -81.123 -11.652
- Tăng giảm chi phí trả trước -6.487 -7.238 -5.068 -6.787 -2.141
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -25.040 -465 -6.563 -16.000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 223 329 274 331 209
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -175.588 -3.768 -20.856 60.592 -25.064
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -122.881 101.660 80.644 65.815 20.348
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22.773 -21.105 -21.857 -2.573 -5.064
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 18
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.000 -87.200 -56.100 -181.600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 52.000 82.000 86.800 73.100 68.100
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 479 3.187 873 7.785 967
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 28.724 -23.118 9.716 -103.288 64.003
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -83.480 -10.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -83.480 -10.000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -94.157 78.542 90.360 -120.952 74.351
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 114.425 30.268 108.810 199.170 78.218
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20.268 108.810 199.170 78.218 152.569