I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
53.394
|
75.241
|
88.677
|
83.485
|
52.040
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
40.367
|
22.121
|
24.419
|
12.446
|
25.273
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27.050
|
25.061
|
24.419
|
24.093
|
24.177
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
1.096
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
13.317
|
-2.940
|
|
-11.647
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
93.760
|
97.362
|
113.096
|
95.931
|
77.313
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.567
|
-26.050
|
3.274
|
240
|
-7.707
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13.132
|
6.517
|
-4.203
|
3.195
|
5.390
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10.186
|
34.974
|
-5.872
|
-81.123
|
-11.652
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6.487
|
-7.238
|
-5.068
|
-6.787
|
-2.141
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25.040
|
-465
|
|
-6.563
|
-16.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
223
|
329
|
274
|
331
|
209
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-175.588
|
-3.768
|
-20.856
|
60.592
|
-25.064
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-122.881
|
101.660
|
80.644
|
65.815
|
20.348
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22.773
|
-21.105
|
-21.857
|
-2.573
|
-5.064
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.000
|
-87.200
|
-56.100
|
-181.600
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
52.000
|
82.000
|
86.800
|
73.100
|
68.100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
479
|
3.187
|
873
|
7.785
|
967
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
28.724
|
-23.118
|
9.716
|
-103.288
|
64.003
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-83.480
|
-10.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
-83.480
|
-10.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-94.157
|
78.542
|
90.360
|
-120.952
|
74.351
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
114.425
|
30.268
|
108.810
|
199.170
|
78.218
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.268
|
108.810
|
199.170
|
78.218
|
152.569
|