Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.542 22.124 28.960 22.538 19.730
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 100 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18.542 22.124 28.960 22.437 19.730
4. Giá vốn hàng bán 7.670 7.698 8.056 7.950 6.842
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.872 14.426 20.904 14.487 12.888
6. Doanh thu hoạt động tài chính 432 -381 237 505 542
7. Chi phí tài chính 2.347 2.373 2.341 2.377 25.314
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 45
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -10.826 -113 -23.259 215 4.907
9. Chi phí bán hàng 1.276 1.309 1.221 1.044 977
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.539 1.262 4.903 3.794 2.660
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8.684 8.989 -10.583 7.992 -10.614
12. Thu nhập khác 1 7 299 45 26.344
13. Chi phí khác 142 120 63 536 157
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -141 -113 236 -492 26.187
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -8.825 8.876 -10.347 7.500 15.573
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -3.860 2.230 1.729 1.345 7.233
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -3.102
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -3.860 2.230 1.729 1.345 4.130
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.965 6.646 -12.076 6.155 11.443
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 202 1.375 1.671 1.031 -1.475
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5.167 5.271 -13.748 5.124 12.918