Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 240.931 165.450 127.235 202.797 249.312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.596 18.157 25.991 49.615 82.423
1. Tiền 31.596 16.657 15.491 29.586 69.382
2. Các khoản tương đương tiền 2.000 1.500 10.500 20.029 13.041
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.302 7.780 8.071 26.512 40.725
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 55.989
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 -37.481
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.302 7.780 8.071 26.512 22.216
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 183.317 136.878 91.698 125.215 124.282
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37.290 37.727 1.290 880 780
2. Trả trước cho người bán 5.488 5.160 84.329 118.287 118.618
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 48 35 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 142.080 96.313 10.817 11.725 11.252
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.589 -2.358 -4.738 -5.678 -6.368
IV. Tổng hàng tồn kho 4.227 1.036 719 503 982
1. Hàng tồn kho 4.227 1.036 719 503 982
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.490 1.599 757 952 900
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 412 106 79 229 214
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.650 1.481 676 721 684
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 428 12 2 2 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 571.170 658.552 668.241 640.333 739.918
I. Các khoản phải thu dài hạn 96.265 238.730 195.396 140.766 154.678
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 36.166 36.166 36.166
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 3.900 4.375 4.375 4.375 4.875
5. Phải thu dài hạn khác 92.365 234.355 156.025 102.955 113.637
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -1.170 -2.730 0
II. Tài sản cố định 127.884 67.005 56.501 51.372 43.467
1. Tài sản cố định hữu hình 99.147 55.102 45.265 40.803 33.565
- Nguyên giá 219.745 178.631 179.456 183.475 183.823
- Giá trị hao mòn lũy kế -120.598 -123.528 -134.190 -142.671 -150.258
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28.737 11.903 11.236 10.569 9.902
- Nguyên giá 37.079 19.816 19.816 19.816 19.816
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.343 -7.913 -8.580 -9.247 -9.914
III. Bất động sản đầu tư 6.457 6.217 5.749 5.293 4.884
- Nguyên giá 37.158 38.102 38.102 38.102 38.102
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.701 -31.886 -32.354 -32.810 -33.218
IV. Tài sản dở dang dài hạn 151.357 144.657 146.754 145.412 145.630
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 141.350 141.589 141.987 142.959 143.228
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.007 3.068 4.767 2.453 2.403
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 170.563 185.557 248.361 278.690 360.663
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 170.563 169.432 232.518 263.600 151.504
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.750 27.378 27.378 27.378 227.398
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6.750 -11.253 -11.534 -12.288 -18.238
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.748 16.386 15.479 18.800 21.353
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.742 13.289 12.381 12.869 12.320
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.006 3.098 3.098 5.931 9.033
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 897 0 0 0 9.242
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 812.101 824.001 795.476 843.130 989.229
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 142.798 180.084 169.365 194.281 147.568
I. Nợ ngắn hạn 117.077 151.748 112.676 130.302 119.846
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.718 5.464 5.545 6.025 5.536
4. Người mua trả tiền trước 296 233 140 65 353
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.373 1.385 2.176 4.154 8.916
6. Phải trả người lao động 2.871 1.481 2.010 1.981 1.903
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 37.895 37.281 37.330 37.813 11.455
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 610 0 14.338 30.619
11. Phải trả ngắn hạn khác 58.307 97.404 58.427 58.083 53.985
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 750 750 750 750 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.867 7.140 6.299 7.093 7.079
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25.722 28.337 56.689 63.979 27.722
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 45
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 25.722 28.072 56.424 63.979 27.677
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 265 265 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 669.302 643.917 626.111 648.848 841.661
I. Vốn chủ sở hữu 669.302 643.917 626.111 648.848 841.661
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 193.364 193.364 193.364 193.364 193.364
2. Thặng dư vốn cổ phần 155.800 155.800 155.800 155.800 155.800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 32.470 32.470 32.470 32.470 32.470
5. Cổ phiếu quỹ -25.666 -25.666 -25.666 -25.666 -25.666
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 34.970 34.970 34.970 34.970 34.970
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 266.397 251.405 236.573 256.421 516.978
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 257.842 248.374 239.544 246.384 503.356
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.555 3.031 -2.971 10.037 13.622
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 11.967 1.574 -1.400 1.489 -66.255
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 812.101 824.001 795.476 843.130 989.229