Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 436.722 346.649 361.367 305.886 365.016
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.905 4.970 4.490 3.802 4.269
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 431.818 341.679 356.877 302.084 360.747
4. Giá vốn hàng bán 379.771 295.467 316.084 257.406 314.122
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52.047 46.212 40.793 44.678 46.625
6. Doanh thu hoạt động tài chính 542 83 35 46 254
7. Chi phí tài chính 98 86 106 310 88
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 216 9
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 12.148 7.915 8.728 12.210 8.237
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.327 28.367 22.641 24.328 28.866
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.017 9.928 9.354 7.876 9.687
12. Thu nhập khác 602 202 1.238 514 95
13. Chi phí khác 0 97 154 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 602 202 1.141 361 92
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.618 10.129 10.495 8.237 9.779
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.324 2.026 2.163 1.647 1.958
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.324 2.026 2.163 1.647 1.958
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.295 8.103 8.332 6.589 7.821
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.295 8.103 8.332 6.589 7.821