1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
436.722
|
346.649
|
361.367
|
305.886
|
365.016
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.905
|
4.970
|
4.490
|
3.802
|
4.269
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
431.818
|
341.679
|
356.877
|
302.084
|
360.747
|
4. Giá vốn hàng bán
|
379.771
|
295.467
|
316.084
|
257.406
|
314.122
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52.047
|
46.212
|
40.793
|
44.678
|
46.625
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
542
|
83
|
35
|
46
|
254
|
7. Chi phí tài chính
|
98
|
86
|
106
|
310
|
88
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
216
|
9
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.148
|
7.915
|
8.728
|
12.210
|
8.237
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29.327
|
28.367
|
22.641
|
24.328
|
28.866
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.017
|
9.928
|
9.354
|
7.876
|
9.687
|
12. Thu nhập khác
|
602
|
202
|
1.238
|
514
|
95
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
97
|
154
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
602
|
202
|
1.141
|
361
|
92
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.618
|
10.129
|
10.495
|
8.237
|
9.779
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.324
|
2.026
|
2.163
|
1.647
|
1.958
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.324
|
2.026
|
2.163
|
1.647
|
1.958
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.295
|
8.103
|
8.332
|
6.589
|
7.821
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.295
|
8.103
|
8.332
|
6.589
|
7.821
|