1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57.138
|
53.351
|
74.996
|
59.083
|
38.372
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
57.138
|
53.351
|
74.996
|
59.083
|
38.372
|
4. Giá vốn hàng bán
|
43.467
|
39.739
|
57.584
|
50.396
|
36.662
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.671
|
13.612
|
17.412
|
8.686
|
1.709
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.666
|
2.638
|
2.862
|
3.936
|
3.132
|
7. Chi phí tài chính
|
404
|
10
|
-105
|
-165
|
53
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.526
|
1.261
|
1.446
|
1.155
|
1.264
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.037
|
8.779
|
9.961
|
7.705
|
8.752
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.369
|
6.200
|
8.972
|
3.928
|
-5.227
|
12. Thu nhập khác
|
6
|
6
|
0
|
3
|
4.440
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
697
|
4
|
33
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6
|
6
|
-697
|
-1
|
4.407
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.376
|
6.206
|
8.275
|
3.927
|
-820
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
786
|
899
|
1.998
|
834
|
-159
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
786
|
899
|
1.998
|
834
|
-159
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.589
|
5.307
|
6.277
|
3.093
|
-662
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.589
|
5.307
|
6.277
|
3.093
|
-662
|