Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57.138 53.351 74.996 59.083 38.372
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 57.138 53.351 74.996 59.083 38.372
4. Giá vốn hàng bán 43.467 39.739 57.584 50.396 36.662
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.671 13.612 17.412 8.686 1.709
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.666 2.638 2.862 3.936 3.132
7. Chi phí tài chính 404 10 -105 -165 53
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.526 1.261 1.446 1.155 1.264
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.037 8.779 9.961 7.705 8.752
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.369 6.200 8.972 3.928 -5.227
12. Thu nhập khác 6 6 0 3 4.440
13. Chi phí khác 0 0 697 4 33
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6 6 -697 -1 4.407
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.376 6.206 8.275 3.927 -820
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 786 899 1.998 834 -159
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 786 899 1.998 834 -159
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.589 5.307 6.277 3.093 -662
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.589 5.307 6.277 3.093 -662