DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,57 | 4,19 | 2,11 | -0,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,95 | 8,37 | 5,24 | -1,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,48 | 0,39 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,04 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 53,35 | 75,00 | 59,08 | 38,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,63 | 40,57 | -21,22 | -35,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,51 | 23,22 | 14,70 | 4,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,63 | 11,03 | 6,65 | -2,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,51 | 75,85 | 78,77 | 80,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,59 | 71,33 | 79,57 | 208,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,54 | 24,90 | 21,97 | 31,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,62 | 8,16 | 0,54 | 2,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 500,77 | 383,52 | 481,56 | 862,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 67,83 | 72,45 | 74,21 | 86,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 13,65 | 12,40 | 20,83 | 24,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 12,88 | 11,67 | 19,89 | 23,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,50 | 0,49 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,04 | 0,03 |