Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 169.945 167.500 168.109 202.467 158.451
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.919 3.156 3.335 4.462 3.764
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 167.027 164.344 164.774 198.005 154.687
4. Giá vốn hàng bán 131.853 135.715 134.481 159.762 114.360
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.173 28.629 30.293 38.243 40.327
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.832 638 927 505 751
7. Chi phí tài chính 3.301 3.581 2.405 1.579 1.126
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.084 2.237 1.606 1.010 750
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 22.642 23.350 22.839 25.964 24.914
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.208 7.743 8.189 8.664 7.048
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.855 -5.406 -2.214 2.540 7.990
12. Thu nhập khác 3.953 57 73 70 364
13. Chi phí khác 195 132 128 246 140
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.758 -75 -55 -176 224
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.613 -5.481 -2.269 2.364 8.213
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.499 306 39 332 855
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.499 306 39 332 855
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.115 -5.788 -2.307 2.032 7.358
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.115 -5.788 -2.307 2.032 7.358