I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
71.930
|
355.991
|
6.090
|
1.791
|
-150.442
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
197.366
|
176.989
|
197.635
|
191.690
|
176.620
|
- Khấu hao TSCĐ
|
122.939
|
121.569
|
123.362
|
123.811
|
123.488
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
80
|
1.301
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-233
|
-5.768
|
15.783
|
9.833
|
11.617
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-27
|
-23
|
-36
|
-34
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
74.661
|
61.135
|
57.213
|
58.082
|
41.550
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
269.296
|
532.980
|
203.725
|
193.482
|
26.178
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.799
|
-13.419
|
-15.535
|
14.862
|
-17.470
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
207.850
|
-50.374
|
-230.877
|
-117.390
|
-109.168
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-297.427
|
-260.264
|
173.186
|
111.059
|
194.717
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9.122
|
-7.005
|
-36.318
|
16.594
|
4.660
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-63.334
|
-57.213
|
-60.160
|
-43.145
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-5.112
|
-8.961
|
0
|
-214
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.103
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10.122
|
0
|
-2.586
|
-4.321
|
-3.344
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
181.518
|
133.472
|
25.421
|
154.126
|
53.316
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
408
|
-1.641
|
-9.324
|
-10.840
|
-36.769
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
27
|
23
|
36
|
34
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
408
|
-1.613
|
-9.301
|
-10.804
|
-36.735
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
818.603
|
762.800
|
1.200.052
|
1.666.157
|
1.228.982
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.000.070
|
-876.005
|
-1.218.561
|
-1.808.217
|
-1.263.528
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-890
|
-1.137
|
-1.137
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-181.467
|
-113.205
|
-19.399
|
-143.197
|
-35.682
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
460
|
18.654
|
-3.279
|
125
|
-19.101
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.274
|
4.734
|
23.388
|
20.109
|
20.233
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.734
|
23.388
|
20.109
|
20.233
|
1.132
|