I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
291.543
|
253.631
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-180.222
|
-185.905
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.907
|
-19.594
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-797
|
-316
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12.521
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.565
|
1.988
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24.450
|
-27.717
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58.211
|
22.088
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.945
|
-10.877
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
79
|
157
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-244.000
|
-270.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
174.000
|
260.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.518
|
6.503
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-70.348
|
-14.216
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30.000
|
40.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36.437
|
-40.000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.071
|
-12.602
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16.508
|
-12.602
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.645
|
-4.730
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47.510
|
18.895
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
30
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.895
|
14.166
|