Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2.397.460 2.778.896 3.253.143 2.938.812 3.076.984
I. Tài sản tài chính 2.393.995 2.773.728 3.246.737 2.934.195 3.072.991
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 498 253 261 199 228
1.1. Tiền 498 253 261 199 228
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 173.563 239.056 296.606 291.794 218.406
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1.113.400 1.723.050 1.889.250 1.599.250 1.601.750
4. Các khoản cho vay 1.073.079 767.257 1.024.429 1.008.795 1.200.761
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 4.732 4.732 4.732 4.732 4.732
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -7.482 -7.482 -7.482 -8.283 -8.283
7. Các khoản phải thu 32.870 45.453 38.838 37.595 55.394
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 32.870 45.453 38.838 37.595 55.394
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 32.870 45.453 38.838 37.595 55.394
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 9 0 4 0 3
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 3.324 1.409 99 111 0
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 3.466 5.168 6.406 4.618 3.993
1. Tạm ứng 12
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 10 9
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.215 4.919 6.106 4.388 3.795
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 240 240 300 218 198
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 71.450 71.775 71.282 67.744 66.407
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 54.606 51.659 53.255 50.105 46.994
1. Tài sản cố định hữu hình 8.336 7.774 8.241 7.628 7.045
- Nguyên giá 22.281 22.281 23.362 23.362 23.362
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.945 -14.508 -15.121 -15.734 -16.317
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 46.269 43.886 45.014 42.477 39.949
- Nguyên giá 90.629 90.629 94.313 94.313 94.313
- Giá trị hao mòn lũy kế -44.359 -46.743 -49.299 -51.836 -54.364
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.405 1.405
V. Tài sản dài hạn khác 15.439 18.710 18.027 17.639 19.413
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 3.337 3.374 3.374 3.528 3.560
2. Chi phí trả trước dài hạn 2.929 6.164 5.481 4.938 4.729
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 9.172 9.172 9.172 9.172 11.124
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.468.910 2.850.670 3.324.425 3.006.556 3.143.391
C. NỢ PHẢI TRẢ 1.110.744 1.491.234 1.962.585 1.645.034 1.779.621
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1.107.101 1.487.353 1.957.990 1.642.791 1.778.052
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1.082.952 1.472.523 1.941.821 1.625.357 1.764.959
1.1. Vay ngắn hạn 1.082.952 1.472.523 1.941.821 1.625.357 1.764.959
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 129 117 107 122 114
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 8.909 942 1.446 1.241 1.101
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.268 1.830 3.525 4.545 4.979
11. Phải trả người lao động 1.082 908 847 2.488 972
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.994 8.045 6.727 5.164 4.729
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 95 14 28 3 21
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.673 2.972 3.489 3.872 1.177
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 3.642 3.881 4.596 2.243 1.569
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.642 3.881 4.596 2.243 1.569
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.358.166 1.359.437 1.361.840 1.361.522 1.363.771
I. Vốn chủ sở hữu 1.358.166 1.359.437 1.361.840 1.361.522 1.363.771
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.239.000 1.239.000 1.239.000 1.239.000 1.239.000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.239.000 1.239.000 1.239.000 1.239.000 1.239.000
a. Cổ phiếu phổ thông 1.239.000 1.239.000 1.239.000 1.239.000 1.239.000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 114
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 114 114 114 114 114
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 114 114 114 114
7. Lợi nhuận chưa phân phối 118.939 120.210 122.613 122.295 124.543
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 104.341 104.658 104.202 113.296 118.241
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 14.598 15.552 18.411 8.999 6.302
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.468.910 2.850.670 3.324.425 3.006.556 3.143.391
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm