|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
670.640
|
973.972
|
686.783
|
797.183
|
773.318
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.386
|
956
|
898
|
8.509
|
5.997
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
667.253
|
973.016
|
685.885
|
788.674
|
767.322
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
617.976
|
898.422
|
640.944
|
742.962
|
714.916
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
49.277
|
74.593
|
44.941
|
45.712
|
52.405
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.751
|
9.597
|
10.294
|
12.554
|
9.966
|
|
7. Chi phí tài chính
|
11.343
|
16.664
|
10.800
|
14.219
|
13.107
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.634
|
10.432
|
10.800
|
11.056
|
11.423
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-198
|
62
|
-195
|
-116
|
-121
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
26.710
|
43.925
|
26.605
|
32.945
|
30.810
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.650
|
16.911
|
9.878
|
5.425
|
10.874
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.127
|
6.752
|
7.756
|
5.560
|
7.458
|
|
12. Thu nhập khác
|
13
|
74
|
182
|
286
|
4.078
|
|
13. Chi phí khác
|
126
|
791
|
242
|
51
|
135
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-114
|
-716
|
-59
|
235
|
3.943
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.013
|
6.036
|
7.697
|
5.795
|
11.401
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.989
|
3.132
|
1.620
|
1.000
|
2.332
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.989
|
3.132
|
1.620
|
1.000
|
2.332
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.024
|
2.904
|
6.077
|
4.794
|
9.069
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.024
|
2.904
|
6.077
|
4.794
|
9.069
|