Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 670.640 973.972 686.783 797.183 773.318
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.386 956 898 8.509 5.997
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 667.253 973.016 685.885 788.674 767.322
4. Giá vốn hàng bán 617.976 898.422 640.944 742.962 714.916
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 49.277 74.593 44.941 45.712 52.405
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.751 9.597 10.294 12.554 9.966
7. Chi phí tài chính 11.343 16.664 10.800 14.219 13.107
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.634 10.432 10.800 11.056 11.423
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -198 62 -195 -116 -121
9. Chi phí bán hàng 26.710 43.925 26.605 32.945 30.810
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.650 16.911 9.878 5.425 10.874
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.127 6.752 7.756 5.560 7.458
12. Thu nhập khác 13 74 182 286 4.078
13. Chi phí khác 126 791 242 51 135
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -114 -716 -59 235 3.943
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.013 6.036 7.697 5.795 11.401
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.989 3.132 1.620 1.000 2.332
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.989 3.132 1.620 1.000 2.332
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.024 2.904 6.077 4.794 9.069
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.024 2.904 6.077 4.794 9.069