TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
127.672
|
133.806
|
183.254
|
362.420
|
186.233
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
329
|
1.504
|
6.543
|
238
|
613
|
1. Tiền
|
329
|
1.504
|
6.543
|
238
|
613
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
101.820
|
106.620
|
125.320
|
113.920
|
73.420
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
101.820
|
106.620
|
125.320
|
113.920
|
73.420
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.622
|
7.575
|
9.555
|
26.768
|
64.900
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
89
|
224
|
355
|
15.815
|
41.731
|
2. Trả trước cho người bán
|
332
|
245
|
268
|
2.995
|
4.328
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.043
|
18.948
|
20.182
|
19.209
|
30.437
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.842
|
-11.842
|
-11.251
|
-11.251
|
-11.596
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.914
|
17.965
|
41.673
|
220.264
|
46.241
|
1. Hàng tồn kho
|
16.914
|
17.965
|
41.673
|
220.264
|
46.241
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
987
|
143
|
163
|
1.230
|
1.060
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
151
|
143
|
147
|
375
|
436
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
648
|
0
|
0
|
302
|
624
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
188
|
0
|
16
|
552
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
62.893
|
61.110
|
60.923
|
63.046
|
68.185
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
15
|
15
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
15
|
15
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37.744
|
36.439
|
35.725
|
34.488
|
33.999
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37.498
|
36.216
|
35.524
|
34.308
|
33.839
|
- Nguyên giá
|
153.053
|
153.053
|
153.624
|
152.796
|
153.611
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-115.555
|
-116.837
|
-118.100
|
-118.488
|
-119.772
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
246
|
223
|
201
|
180
|
160
|
- Nguyên giá
|
454
|
454
|
454
|
454
|
454
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-208
|
-231
|
-254
|
-274
|
-294
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12.620
|
12.262
|
11.903
|
11.545
|
11.187
|
- Nguyên giá
|
31.557
|
31.557
|
31.557
|
31.557
|
31.557
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.937
|
-19.295
|
-19.653
|
-20.012
|
-20.370
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.638
|
2.699
|
3.611
|
7.570
|
13.662
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.638
|
2.699
|
3.611
|
7.570
|
13.662
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.892
|
9.709
|
9.684
|
9.427
|
9.321
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.892
|
9.709
|
9.684
|
9.427
|
9.321
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
190.565
|
194.916
|
244.177
|
425.465
|
254.419
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22.770
|
24.193
|
58.268
|
238.934
|
67.341
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22.620
|
24.038
|
57.513
|
238.179
|
63.901
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
22.748
|
222.100
|
30.082
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
741
|
636
|
1.183
|
368
|
651
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1
|
44
|
99
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.750
|
9.440
|
12.132
|
1.723
|
19.287
|
6. Phải trả người lao động
|
454
|
440
|
1.220
|
720
|
586
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
733
|
60
|
369
|
169
|
578
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.493
|
14.971
|
21.313
|
14.651
|
14.270
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-1.552
|
-1.552
|
-1.552
|
-1.552
|
-1.552
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
150
|
155
|
755
|
755
|
3.440
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
150
|
155
|
755
|
755
|
1.055
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.385
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
167.795
|
170.723
|
185.909
|
186.531
|
187.078
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
167.795
|
170.723
|
185.909
|
186.531
|
187.078
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
126.500
|
126.500
|
126.500
|
126.500
|
126.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.495
|
7.495
|
12.381
|
12.381
|
12.381
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33.800
|
36.728
|
47.028
|
47.650
|
48.196
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.886
|
4.886
|
0
|
47.032
|
47.032
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.914
|
31.842
|
47.028
|
618
|
1.164
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
190.565
|
194.916
|
244.177
|
425.465
|
254.419
|