Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 176,680 127,672 133,806 183,254 362,420
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,513 329 1,504 6,543 238
1. Tiền 4,513 329 1,504 6,543 238
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,820 101,820 106,620 125,320 113,920
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,820 101,820 106,620 125,320 113,920
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,184 7,622 7,575 9,555 26,768
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,127 89 224 355 15,815
2. Trả trước cho người bán 1,644 332 245 268 2,995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,780 19,043 18,948 20,182 19,209
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,367 -11,842 -11,842 -11,251 -11,251
IV. Tổng hàng tồn kho 78,126 16,914 17,965 41,673 220,264
1. Hàng tồn kho 78,126 16,914 17,965 41,673 220,264
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,037 987 143 163 1,230
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 155 151 143 147 375
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 752 648 0 0 302
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 130 188 0 16 552
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 63,946 62,893 61,110 60,923 63,046
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 15
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 15
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38,360 37,744 36,439 35,725 34,488
1. Tài sản cố định hữu hình 38,091 37,498 36,216 35,524 34,308
- Nguyên giá 152,320 153,053 153,053 153,624 152,796
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,228 -115,555 -116,837 -118,100 -118,488
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 269 246 223 201 180
- Nguyên giá 454 454 454 454 454
- Giá trị hao mòn lũy kế -186 -208 -231 -254 -274
III. Bất động sản đầu tư 12,978 12,620 12,262 11,903 11,545
- Nguyên giá 31,557 31,557 31,557 31,557 31,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,579 -18,937 -19,295 -19,653 -20,012
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,519 2,638 2,699 3,611 7,570
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,519 2,638 2,699 3,611 7,570
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10,089 9,892 9,709 9,684 9,427
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,089 9,892 9,709 9,684 9,427
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 240,626 190,565 194,916 244,177 425,465
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 91,731 22,770 24,193 58,268 238,934
I. Nợ ngắn hạn 89,631 22,620 24,038 57,513 238,179
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,154 0 0 22,748 222,100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1,269 741 636 1,183 368
4. Người mua trả tiền trước 1 1 44 99 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,667 7,750 9,440 12,132 1,723
6. Phải trả người lao động 966 454 440 1,220 720
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 891 733 60 369 169
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 15,235 14,493 14,971 21,313 14,651
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,552 -1,552 -1,552 -1,552 -1,552
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,100 150 155 755 755
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2,100 150 155 755 755
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 148,894 167,795 170,723 185,909 186,531
I. Vốn chủ sở hữu 148,894 167,795 170,723 185,909 186,531
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 126,500 126,500 126,500 126,500 126,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,495 7,495 7,495 12,381 12,381
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,899 33,800 36,728 47,028 47,650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,886 4,886 4,886 0 47,032
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,013 28,914 31,842 47,028 618
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 240,626 190,565 194,916 244,177 425,465