Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 74.475 165.444 99.459 7.135 21.639
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 74.475 165.444 99.459 7.135 21.639
4. Giá vốn hàng bán 64.047 145.697 74.874 1.202 2.804
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.427 19.747 24.584 5.933 18.835
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.727 925 2.791 47 2.711
7. Chi phí tài chính 2.927 2.000 535 0 705
-Trong đó: Chi phí lãi vay 283 960 486 17
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.738 3.322 2.266 671 891
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.328 2.776 1.977 2.096 2.170
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.161 12.574 22.598 3.213 17.780
12. Thu nhập khác 2.974 1.142 2.313 821 1.708
13. Chi phí khác 1.908 1.200 892 317 302
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.066 -58 1.421 505 1.406
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.227 12.516 24.019 3.717 19.186
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 991 2.503 5.133 790 3.936
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 991 2.503 5.133 790 3.936
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.236 10.013 18.886 2.928 15.250
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.236 10.013 18.886 2.928 15.250