1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99,459
|
7,135
|
21,639
|
90,075
|
191,544
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
99,459
|
7,135
|
21,639
|
90,075
|
191,544
|
4. Giá vốn hàng bán
|
74,874
|
1,202
|
2,804
|
87,115
|
176,820
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24,584
|
5,933
|
18,835
|
2,960
|
14,724
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,791
|
47
|
2,711
|
2,067
|
3,275
|
7. Chi phí tài chính
|
535
|
0
|
705
|
1,403
|
7,597
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
486
|
|
17
|
1,203
|
2,295
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,266
|
671
|
891
|
1,620
|
2,589
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,977
|
2,096
|
2,170
|
1,837
|
2,497
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22,598
|
3,213
|
17,780
|
166
|
5,316
|
12. Thu nhập khác
|
2,313
|
821
|
1,708
|
948
|
849
|
13. Chi phí khác
|
892
|
317
|
302
|
343
|
5,384
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,421
|
505
|
1,406
|
606
|
-4,535
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24,019
|
3,717
|
19,186
|
772
|
781
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,133
|
790
|
3,936
|
154
|
198
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,133
|
790
|
3,936
|
154
|
198
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18,886
|
2,928
|
15,250
|
618
|
583
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18,886
|
2,928
|
15,250
|
618
|
583
|