1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
74.475
|
165.444
|
99.459
|
7.135
|
21.639
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
74.475
|
165.444
|
99.459
|
7.135
|
21.639
|
4. Giá vốn hàng bán
|
64.047
|
145.697
|
74.874
|
1.202
|
2.804
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.427
|
19.747
|
24.584
|
5.933
|
18.835
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.727
|
925
|
2.791
|
47
|
2.711
|
7. Chi phí tài chính
|
2.927
|
2.000
|
535
|
0
|
705
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
283
|
960
|
486
|
|
17
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.738
|
3.322
|
2.266
|
671
|
891
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.328
|
2.776
|
1.977
|
2.096
|
2.170
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.161
|
12.574
|
22.598
|
3.213
|
17.780
|
12. Thu nhập khác
|
2.974
|
1.142
|
2.313
|
821
|
1.708
|
13. Chi phí khác
|
1.908
|
1.200
|
892
|
317
|
302
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.066
|
-58
|
1.421
|
505
|
1.406
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.227
|
12.516
|
24.019
|
3.717
|
19.186
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
991
|
2.503
|
5.133
|
790
|
3.936
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
991
|
2.503
|
5.133
|
790
|
3.936
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.236
|
10.013
|
18.886
|
2.928
|
15.250
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.236
|
10.013
|
18.886
|
2.928
|
15.250
|