Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 24.876 16.976 16.222 16.687 14.723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.002 1.155 3.357 7.084 7.031
1. Tiền 3.002 1.155 3.357 7.084 7.031
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.873 3.252 4.137 3.366 1.929
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.931 3.655 3.997 4.574 1.522
2. Trả trước cho người bán 2.672 1.090 763 40 35
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.487 724 1.593 969 862
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.216 -2.216 -2.216 -2.216 -490
IV. Tổng hàng tồn kho 11.903 11.378 7.676 5.253 4.776
1. Hàng tồn kho 12.505 11.979 8.251 6.176 5.261
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -601 -601 -575 -923 -484
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.098 1.191 1.052 984 987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36 31 68 0 3
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 535 634 458 458 458
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 526 526 526 526 526
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79.418 85.630 83.146 82.631 82.588
I. Các khoản phải thu dài hạn 92 55 131 114 114
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 17 17 17 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 76 38 114 114 114
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.659 9.563 8.610 8.720 8.280
1. Tài sản cố định hữu hình 3.313 2.447 1.723 2.063 1.853
- Nguyên giá 15.419 14.364 14.013 14.238 14.238
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.106 -11.917 -12.290 -12.175 -12.384
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.346 7.116 6.887 6.657 6.427
- Nguyên giá 10.329 10.329 10.329 10.329 10.329
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.983 -3.213 -3.442 -3.672 -3.902
III. Bất động sản đầu tư 6.864 6.261 5.660 5.059 4.457
- Nguyên giá 11.769 11.769 11.769 11.769 11.769
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.905 -5.508 -6.109 -6.711 -7.312
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 61.739 69.739 68.739 68.739 69.051
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45.850 53.850 53.850 53.850 53.850
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 25.236 25.236 24.236 24.236 24.236
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9.348 -9.348 -9.348 -9.348 -9.035
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 64 12 7 0 686
1. Chi phí trả trước dài hạn 64 12 7 0 686
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 104.294 102.606 99.368 99.318 97.311
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19.959 21.823 18.841 17.948 14.241
I. Nợ ngắn hạn 18.523 20.341 5.129 15.818 12.150
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.415 12.445 0 12.245 8.885
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.250 2.570 1.159 552 218
4. Người mua trả tiền trước 1.849 3.367 745 933 1.078
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 227 116 648 323 163
6. Phải trả người lao động 272 221 231 223 236
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9 1 747 58 52
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 818 939 916 802 837
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 682 682 682 682 682
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.436 1.482 13.712 2.130 2.092
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.090 1.090 1.090 1.190 1.241
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 12.245 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 346 393 378 940 851
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 84.335 80.783 80.527 81.370 83.070
I. Vốn chủ sở hữu 84.335 80.783 80.527 81.370 83.070
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.215 3.215 3.215 3.215 3.215
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13.880 -17.432 -17.688 -16.845 -15.145
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13.980 -13.880 -17.432 -17.688 -16.845
- LNST chưa phân phối kỳ này 100 -3.552 -256 843 1.700
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 104.294 102.606 99.368 99.318 97.311