TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24.876
|
16.976
|
16.222
|
16.687
|
14.723
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.002
|
1.155
|
3.357
|
7.084
|
7.031
|
1. Tiền
|
3.002
|
1.155
|
3.357
|
7.084
|
7.031
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.873
|
3.252
|
4.137
|
3.366
|
1.929
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.931
|
3.655
|
3.997
|
4.574
|
1.522
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.672
|
1.090
|
763
|
40
|
35
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.487
|
724
|
1.593
|
969
|
862
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.216
|
-2.216
|
-2.216
|
-2.216
|
-490
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.903
|
11.378
|
7.676
|
5.253
|
4.776
|
1. Hàng tồn kho
|
12.505
|
11.979
|
8.251
|
6.176
|
5.261
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-601
|
-601
|
-575
|
-923
|
-484
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.098
|
1.191
|
1.052
|
984
|
987
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36
|
31
|
68
|
0
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
535
|
634
|
458
|
458
|
458
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
526
|
526
|
526
|
526
|
526
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
79.418
|
85.630
|
83.146
|
82.631
|
82.588
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
92
|
55
|
131
|
114
|
114
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
17
|
17
|
17
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
76
|
38
|
114
|
114
|
114
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.659
|
9.563
|
8.610
|
8.720
|
8.280
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.313
|
2.447
|
1.723
|
2.063
|
1.853
|
- Nguyên giá
|
15.419
|
14.364
|
14.013
|
14.238
|
14.238
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.106
|
-11.917
|
-12.290
|
-12.175
|
-12.384
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.346
|
7.116
|
6.887
|
6.657
|
6.427
|
- Nguyên giá
|
10.329
|
10.329
|
10.329
|
10.329
|
10.329
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.983
|
-3.213
|
-3.442
|
-3.672
|
-3.902
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6.864
|
6.261
|
5.660
|
5.059
|
4.457
|
- Nguyên giá
|
11.769
|
11.769
|
11.769
|
11.769
|
11.769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.905
|
-5.508
|
-6.109
|
-6.711
|
-7.312
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
61.739
|
69.739
|
68.739
|
68.739
|
69.051
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
45.850
|
53.850
|
53.850
|
53.850
|
53.850
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
25.236
|
25.236
|
24.236
|
24.236
|
24.236
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-9.348
|
-9.348
|
-9.348
|
-9.348
|
-9.035
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
64
|
12
|
7
|
0
|
686
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
64
|
12
|
7
|
0
|
686
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
104.294
|
102.606
|
99.368
|
99.318
|
97.311
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
19.959
|
21.823
|
18.841
|
17.948
|
14.241
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18.523
|
20.341
|
5.129
|
15.818
|
12.150
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.415
|
12.445
|
0
|
12.245
|
8.885
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.250
|
2.570
|
1.159
|
552
|
218
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.849
|
3.367
|
745
|
933
|
1.078
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
227
|
116
|
648
|
323
|
163
|
6. Phải trả người lao động
|
272
|
221
|
231
|
223
|
236
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9
|
1
|
747
|
58
|
52
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
818
|
939
|
916
|
802
|
837
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
682
|
682
|
682
|
682
|
682
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.436
|
1.482
|
13.712
|
2.130
|
2.092
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.090
|
1.090
|
1.090
|
1.190
|
1.241
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
12.245
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
346
|
393
|
378
|
940
|
851
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
84.335
|
80.783
|
80.527
|
81.370
|
83.070
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
84.335
|
80.783
|
80.527
|
81.370
|
83.070
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.215
|
3.215
|
3.215
|
3.215
|
3.215
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-13.880
|
-17.432
|
-17.688
|
-16.845
|
-15.145
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-13.980
|
-13.880
|
-17.432
|
-17.688
|
-16.845
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
100
|
-3.552
|
-256
|
843
|
1.700
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
104.294
|
102.606
|
99.368
|
99.318
|
97.311
|