Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 121.016 113.993 178.295 193.327 180.644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.697 8.619 9.504 6.970 19.798
1. Tiền 10.697 3.619 5.504 6.970 15.798
2. Các khoản tương đương tiền 2.000 5.000 4.000 0 4.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.000 8.226 6.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 8.226 6.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79.919 81.838 111.024 102.830 109.177
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43.233 37.034 69.617 87.026 73.378
2. Trả trước cho người bán 36.186 44.257 41.417 14.206 28.577
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.178 1.025 668 2.374 7.795
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -678 -478 -679 -776 -573
IV. Tổng hàng tồn kho 18.399 15.176 48.760 79.013 51.079
1. Hàng tồn kho 18.399 15.176 48.760 79.013 51.079
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 134 3.008 4.514 591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 2.001 2.655 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 134 1.007 1.859 591
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 60.875 57.528 54.592 51.923 49.853
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 58.587 55.855 53.677 51.665 49.652
1. Tài sản cố định hữu hình 44.947 42.215 40.038 38.025 36.013
- Nguyên giá 78.356 77.124 77.124 77.124 77.124
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.408 -34.909 -37.086 -39.099 -41.111
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.640 13.640 13.640 13.640 13.640
- Nguyên giá 13.640 13.640 13.640 13.640 13.640
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 552 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 552 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 281 281 195 212 201
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 281 281 281 281 281
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -86 -69 -80
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.456 1.393 720 47 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.456 1.393 720 47 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 181.891 171.521 232.887 245.250 230.497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 104.960 95.286 154.235 166.912 152.040
I. Nợ ngắn hạn 104.737 94.726 153.641 166.318 151.446
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 1.390 21.167 40.471 19.433
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 25.459 17.392 57.238 99.192 59.005
4. Người mua trả tiền trước 66.336 68.099 69.377 17.416 61.175
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 842 606 600 537 470
6. Phải trả người lao động 1.076 834 640 1.237 1.108
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.820 2.437 865 3.305 5.655
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 877 907 958 978 913
11. Phải trả ngắn hạn khác 472 285 239 227 329
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.856 2.775 2.557 2.953 3.358
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 223 561 594 594 594
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 223 561 594 594 594
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 76.931 76.235 78.652 78.338 78.458
I. Vốn chủ sở hữu 76.931 76.235 78.652 78.338 78.458
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 37.325 37.325 37.325 37.325 37.325
2. Thặng dư vốn cổ phần -190 -190 -190 -190 -190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26.253 26.253 26.253 26.253 26.253
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.369 8.836 8.836 9.451 9.973
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.173 4.011 6.428 5.499 5.097
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 314 321 278 284 298
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.859 3.690 6.149 5.215 4.799
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 181.891 171.521 232.887 245.250 230.497