TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
121.016
|
113.993
|
178.295
|
193.327
|
180.644
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.697
|
8.619
|
9.504
|
6.970
|
19.798
|
1. Tiền
|
10.697
|
3.619
|
5.504
|
6.970
|
15.798
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.000
|
5.000
|
4.000
|
0
|
4.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
8.226
|
6.000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
8.226
|
6.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
79.919
|
81.838
|
111.024
|
102.830
|
109.177
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
43.233
|
37.034
|
69.617
|
87.026
|
73.378
|
2. Trả trước cho người bán
|
36.186
|
44.257
|
41.417
|
14.206
|
28.577
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.178
|
1.025
|
668
|
2.374
|
7.795
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-678
|
-478
|
-679
|
-776
|
-573
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.399
|
15.176
|
48.760
|
79.013
|
51.079
|
1. Hàng tồn kho
|
18.399
|
15.176
|
48.760
|
79.013
|
51.079
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
134
|
3.008
|
4.514
|
591
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
2.001
|
2.655
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
134
|
1.007
|
1.859
|
591
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
60.875
|
57.528
|
54.592
|
51.923
|
49.853
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
58.587
|
55.855
|
53.677
|
51.665
|
49.652
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
44.947
|
42.215
|
40.038
|
38.025
|
36.013
|
- Nguyên giá
|
78.356
|
77.124
|
77.124
|
77.124
|
77.124
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.408
|
-34.909
|
-37.086
|
-39.099
|
-41.111
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.640
|
13.640
|
13.640
|
13.640
|
13.640
|
- Nguyên giá
|
13.640
|
13.640
|
13.640
|
13.640
|
13.640
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
552
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
552
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
281
|
281
|
195
|
212
|
201
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
281
|
281
|
281
|
281
|
281
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-86
|
-69
|
-80
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.456
|
1.393
|
720
|
47
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.456
|
1.393
|
720
|
47
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
181.891
|
171.521
|
232.887
|
245.250
|
230.497
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
104.960
|
95.286
|
154.235
|
166.912
|
152.040
|
I. Nợ ngắn hạn
|
104.737
|
94.726
|
153.641
|
166.318
|
151.446
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
1.390
|
21.167
|
40.471
|
19.433
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25.459
|
17.392
|
57.238
|
99.192
|
59.005
|
4. Người mua trả tiền trước
|
66.336
|
68.099
|
69.377
|
17.416
|
61.175
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
842
|
606
|
600
|
537
|
470
|
6. Phải trả người lao động
|
1.076
|
834
|
640
|
1.237
|
1.108
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.820
|
2.437
|
865
|
3.305
|
5.655
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
877
|
907
|
958
|
978
|
913
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
472
|
285
|
239
|
227
|
329
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.856
|
2.775
|
2.557
|
2.953
|
3.358
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
223
|
561
|
594
|
594
|
594
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
223
|
561
|
594
|
594
|
594
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
76.931
|
76.235
|
78.652
|
78.338
|
78.458
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
76.931
|
76.235
|
78.652
|
78.338
|
78.458
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
37.325
|
37.325
|
37.325
|
37.325
|
37.325
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-190
|
-190
|
-190
|
-190
|
-190
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
26.253
|
26.253
|
26.253
|
26.253
|
26.253
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.369
|
8.836
|
8.836
|
9.451
|
9.973
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.173
|
4.011
|
6.428
|
5.499
|
5.097
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
314
|
321
|
278
|
284
|
298
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.859
|
3.690
|
6.149
|
5.215
|
4.799
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
181.891
|
171.521
|
232.887
|
245.250
|
230.497
|