Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 186.506 216.950 221.918 126.575 70.759
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -120.378 -118.678 -167.077 -138.277 -57.247
3. Tiền chi trả cho người lao động -22.732 -54.912 -30.366 -22.135 -22.407
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5.600 -500 -4.900 -9.072
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.094 711 1.289 206 2.476
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -10.098 -17.888 -8.737 -6.106 -16.433
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 28.792 25.683 17.027 -44.637 -31.923
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -129
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 70.000 50.000 20.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.503 3.820 1.231 1.541 1.888
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 54.503 53.820 21.231 1.541 1.759
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12.739 -17 49 -7 -27.005
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12.739 -17 49 -7 -27.005
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 70.556 79.487 38.307 -43.103 -57.169
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 121.563 192.119 271.606 309.913 266.810
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 192.119 271.606 309.913 266.810 209.641