Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 211.288 83.135 306.880 106.979 132.907
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 211.288 83.135 306.880 106.979 132.907
4. Giá vốn hàng bán 169.392 59.061 270.521 79.706 100.876
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41.896 24.074 36.358 27.273 32.031
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.651 1.669 1.328 1.691 1.557
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27.715 16.664 22.633 18.755 23.832
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.831 9.079 15.054 10.210 9.755
12. Thu nhập khác 106 30 1.095 30 1.016
13. Chi phí khác 340 6 1.070 910
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -233 24 25 30 106
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.598 9.103 15.079 10.239 9.860
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.500 1.842 3.037 2.069 2.024
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.500 1.842 3.037 2.069 2.024
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.098 7.261 12.041 8.170 7.836
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.098 7.261 12.041 8.170 7.836