1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
121,503
|
184,357
|
94,127
|
43,968
|
53,872
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
121,503
|
184,357
|
94,127
|
43,968
|
53,872
|
4. Giá vốn hàng bán
|
125,079
|
190,857
|
92,137
|
43,153
|
52,708
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-3,576
|
-6,499
|
1,990
|
815
|
1,164
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,398
|
985
|
209
|
5
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
3,745
|
5,877
|
3,769
|
1,248
|
177
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,745
|
5,877
|
3,769
|
1,248
|
177
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,924
|
2,987
|
3,262
|
4,425
|
4,345
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8,846
|
-14,379
|
-4,832
|
-4,854
|
-3,356
|
12. Thu nhập khác
|
7,918
|
2,890
|
5,723
|
6,471
|
6,139
|
13. Chi phí khác
|
14,214
|
1,096
|
769
|
1,485
|
2,720
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6,296
|
1,794
|
4,954
|
4,987
|
3,420
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-15,142
|
-12,585
|
122
|
133
|
64
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-15,142
|
-12,585
|
122
|
133
|
64
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-15,142
|
-12,585
|
122
|
133
|
64
|