Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 121,503 184,357 94,127 43,968 53,872
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 121,503 184,357 94,127 43,968 53,872
4. Giá vốn hàng bán 125,079 190,857 92,137 43,153 52,708
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -3,576 -6,499 1,990 815 1,164
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,398 985 209 5 2
7. Chi phí tài chính 3,745 5,877 3,769 1,248 177
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,745 5,877 3,769 1,248 177
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,924 2,987 3,262 4,425 4,345
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8,846 -14,379 -4,832 -4,854 -3,356
12. Thu nhập khác 7,918 2,890 5,723 6,471 6,139
13. Chi phí khác 14,214 1,096 769 1,485 2,720
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6,296 1,794 4,954 4,987 3,420
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -15,142 -12,585 122 133 64
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -15,142 -12,585 122 133 64
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -15,142 -12,585 122 133 64