Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 344.621 292.050 241.714 240.179 241.555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.027 14.221 3.074 11.090 259
1. Tiền 4.327 4.921 3.074 11.090 259
2. Các khoản tương đương tiền 13.700 9.300 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.350 13.650 0 0 1.280
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.350 13.650 0 0 1.280
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 218.758 184.202 160.366 155.853 166.550
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90.946 61.488 70.667 74.820 87.124
2. Trả trước cho người bán 30.856 40.649 20.290 13.437 13.275
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 114.957 99.211 86.554 84.742 83.297
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18.001 -17.146 -17.146 -17.146 -17.146
IV. Tổng hàng tồn kho 95.658 76.390 74.028 71.160 71.483
1. Hàng tồn kho 95.658 76.390 74.028 71.160 71.483
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.828 3.587 4.247 2.076 1.984
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 3.587 0 0 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 4.247 2.076 1.964
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.828 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 42.589 42.135 41.754 41.262 40.596
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9.173 8.719 8.352 8.063 7.817
1. Tài sản cố định hữu hình 8.436 8.013 7.670 7.397 7.147
- Nguyên giá 21.621 21.425 16.642 16.642 15.982
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.185 -13.413 -8.972 -9.245 -8.836
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 737 706 682 666 670
- Nguyên giá 890 890 890 890 920
- Giá trị hao mòn lũy kế -152 -184 -208 -224 -250
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18.229 18.229 18.215 253 253
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18.229 18.229 18.215 253 253
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14.390 14.390 14.390 14.390 14.390
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12.200 12.200 12.200 12.200 12.200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.380 3.380 3.380 3.380 3.380
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.190 -1.190 -1.190 -1.190 -1.190
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 797 797 797 18.556 18.136
1. Chi phí trả trước dài hạn 797 797 797 18.556 18.136
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 387.210 334.185 283.469 281.441 282.151
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 356.917 316.476 265.638 263.478 264.124
I. Nợ ngắn hạn 356.917 316.476 265.638 235.645 237.016
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 70.003 66.374 49.365 46.265 54.813
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 137.554 125.849 124.428 135.539 131.058
4. Người mua trả tiền trước 60.744 48.336 23.391 9.373 8.299
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.626 11.812 11.668 11.359 12.855
6. Phải trả người lao động 848 831 773 803 1.351
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.545 4.742 5.167 1.462 1.207
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 177 203
11. Phải trả ngắn hạn khác 65.182 58.132 50.451 30.282 26.994
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 414 402 395 385 236
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 27.833 27.108
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 27.833 27.108
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 30.293 17.708 17.830 17.963 18.027
I. Vốn chủ sở hữu 30.293 17.708 17.830 17.963 18.027
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 45.450 45.450 45.450 45.450 45.450
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.499 4.499 4.499 4.499 4.499
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -19.656 -32.241 -32.119 -31.986 -31.922
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4.514 -19.656 -32.241 -32.119 -31.986
- LNST chưa phân phối kỳ này -15.142 -12.585 122 133 64
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 387.210 334.185 283.469 281.441 282.151