I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-15.142
|
-12.585
|
150.246
|
133
|
64
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.428
|
4.333
|
84.422
|
1.532
|
452
|
- Khấu hao TSCĐ
|
533
|
432
|
85.746
|
289
|
276
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.550
|
-855
|
-9.212
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
-7.430
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.300
|
-1.121
|
-3.782
|
-5
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.745
|
5.877
|
19.100
|
1.248
|
177
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-13.713
|
-8.252
|
234.668
|
1.665
|
515
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.717
|
33.904
|
44.772
|
4.888
|
-10.584
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
32.748
|
19.268
|
34.000
|
2.869
|
-323
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-71.389
|
-37.211
|
-18.802
|
2.921
|
-7.663
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
708
|
|
-6.449
|
|
400
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.879
|
-5.444
|
-18.788
|
-1.227
|
-275
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
-20.708
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
3
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-33
|
-8.286
|
-7
|
-141
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-51.808
|
2.232
|
240.407
|
11.111
|
-18.070
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-218.062
|
|
-30
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
900
|
158
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.350
|
-3.300
|
-152.000
|
|
-1.280
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
115.000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.398
|
733
|
1.963
|
5
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.052
|
-2.409
|
-253.100
|
5
|
-1.309
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
60.367
|
85.360
|
1.662.462
|
9.257
|
10.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50.418
|
-88.990
|
-1.378.987
|
-12.357
|
-1.952
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-30.260
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9.949
|
-3.630
|
253.215
|
-3.100
|
8.548
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-49.911
|
-3.806
|
240.522
|
8.016
|
-10.831
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
67.938
|
18.027
|
38.117
|
3.074
|
11.090
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
6.391
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.027
|
14.221
|
285.029
|
11.090
|
259
|