TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.840.437
|
3.756.042
|
3.758.655
|
3.929.125
|
4.097.927
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43.855
|
23.352
|
29.591
|
44.501
|
44.967
|
1. Tiền
|
36.855
|
19.352
|
28.291
|
43.201
|
36.667
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.000
|
4.000
|
1.300
|
1.300
|
8.300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
892.515
|
773.585
|
701.758
|
769.112
|
1.002.341
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
252.793
|
157.248
|
181.582
|
202.960
|
237.090
|
2. Trả trước cho người bán
|
36.524
|
37.291
|
67.050
|
85.716
|
336.453
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
529.553
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
663.234
|
649.085
|
-76.427
|
560.679
|
512.146
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-60.035
|
-70.039
|
0
|
-80.243
|
-83.347
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.901.358
|
2.956.315
|
3.011.830
|
3.104.340
|
3.046.090
|
1. Hàng tồn kho
|
2.901.358
|
2.956.315
|
3.011.830
|
3.104.340
|
3.046.090
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.209
|
2.290
|
14.976
|
10.672
|
4.029
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
740
|
481
|
2.089
|
498
|
311
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
928
|
1.425
|
12.469
|
10.006
|
1.180
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
540
|
385
|
418
|
168
|
2.538
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
941.152
|
957.781
|
947.733
|
936.378
|
936.986
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.454
|
3.454
|
2.592
|
3.454
|
3.454
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.454
|
3.454
|
2.592
|
3.454
|
3.454
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
124.743
|
123.996
|
297.731
|
285.915
|
297.951
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
112.468
|
109.929
|
284.074
|
274.118
|
286.403
|
- Nguyên giá
|
207.612
|
207.717
|
399.825
|
389.592
|
407.302
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95.144
|
-97.788
|
-115.751
|
-115.474
|
-120.899
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12.276
|
14.067
|
13.657
|
11.797
|
11.549
|
- Nguyên giá
|
16.138
|
18.123
|
18.123
|
16.511
|
16.511
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.863
|
-4.056
|
-4.465
|
-4.714
|
-4.963
|
III. Bất động sản đầu tư
|
461.279
|
459.499
|
280.484
|
280.653
|
280.999
|
- Nguyên giá
|
470.365
|
470.366
|
280.484
|
280.653
|
280.999
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.086
|
-10.866
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
299.006
|
311.578
|
311.972
|
312.534
|
301.748
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
299.006
|
311.578
|
311.972
|
312.534
|
301.748
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17.449
|
17.196
|
17.233
|
17.934
|
15.469
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17.449
|
17.196
|
17.233
|
17.934
|
15.469
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35.221
|
42.057
|
37.720
|
35.888
|
37.365
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31.110
|
37.183
|
31.333
|
30.240
|
30.783
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.111
|
4.875
|
6.387
|
5.648
|
6.582
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.781.589
|
4.713.823
|
4.706.388
|
4.865.503
|
5.034.913
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.390.522
|
3.307.374
|
3.303.679
|
3.438.850
|
3.558.745
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.770.602
|
2.275.604
|
2.397.802
|
2.400.993
|
2.197.053
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
844.632
|
1.396.211
|
1.573.606
|
1.485.685
|
1.074.318
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
232.561
|
168.447
|
144.113
|
145.168
|
132.191
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22.249
|
32.992
|
39.199
|
73.413
|
84.457
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39.974
|
41.658
|
56.728
|
56.671
|
46.060
|
6. Phải trả người lao động
|
86.024
|
66.761
|
64.934
|
64.828
|
82.733
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
283.658
|
327.198
|
303.048
|
309.486
|
297.537
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.020
|
3.501
|
5.087
|
6.475
|
4.000
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
242.297
|
243.020
|
194.012
|
250.324
|
466.212
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15.185
|
-4.183
|
17.074
|
8.942
|
9.545
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.619.921
|
1.031.769
|
905.877
|
1.037.858
|
1.361.691
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
729.386
|
588.145
|
524.639
|
501.474
|
433.582
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
880.852
|
431.799
|
368.398
|
523.861
|
915.261
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9.683
|
11.826
|
12.840
|
12.523
|
12.849
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.391.066
|
1.406.449
|
1.402.709
|
1.426.653
|
1.476.168
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.391.066
|
1.406.449
|
1.402.709
|
1.426.653
|
1.476.168
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
952.594
|
952.594
|
952.594
|
952.594
|
952.594
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35.628
|
35.628
|
35.628
|
35.628
|
35.628
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.565
|
3.306
|
921
|
3.092
|
3.993
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
49.444
|
49.426
|
56.915
|
56.915
|
57.489
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
295.052
|
326.179
|
308.622
|
340.836
|
387.922
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
144.538
|
308.161
|
252.927
|
271.599
|
273.477
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
150.514
|
18.017
|
55.695
|
69.236
|
114.445
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
54.784
|
39.317
|
48.029
|
37.588
|
38.542
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.781.589
|
4.713.823
|
4.706.388
|
4.865.503
|
5.034.913
|