1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
282.078
|
263.031
|
299.899
|
501.349
|
139.000
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.034
|
75
|
-352
|
9.511
|
435
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
281.043
|
262.956
|
300.251
|
491.837
|
138.565
|
4. Giá vốn hàng bán
|
207.199
|
175.601
|
225.634
|
375.119
|
90.123
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
73.844
|
87.355
|
74.617
|
116.719
|
48.443
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.473
|
3.082
|
1.704
|
3.000
|
1.345
|
7. Chi phí tài chính
|
5.032
|
7.146
|
6.648
|
6.048
|
4.714
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.212
|
7.146
|
6.648
|
5.225
|
4.714
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-133
|
-163
|
700
|
-351
|
6
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.262
|
7.875
|
5.734
|
9.197
|
4.859
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32.441
|
39.382
|
29.301
|
42.309
|
12.514
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
31.450
|
35.872
|
35.338
|
61.813
|
27.706
|
12. Thu nhập khác
|
229
|
382
|
3.070
|
226
|
95
|
13. Chi phí khác
|
402
|
111
|
3.627
|
5.088
|
258
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-173
|
271
|
-557
|
-4.862
|
-163
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31.277
|
36.143
|
34.781
|
56.952
|
27.544
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.421
|
12.084
|
5.916
|
10.046
|
5.438
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
395
|
-1.249
|
1.069
|
-608
|
489
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.817
|
10.835
|
6.985
|
9.438
|
5.928
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.460
|
25.307
|
27.796
|
47.514
|
21.616
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2.806
|
-1.998
|
4.488
|
-1.010
|
-2.271
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29.267
|
27.306
|
23.308
|
48.524
|
23.887
|