Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 282.078 263.031 299.899 501.349 139.000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.034 75 -352 9.511 435
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 281.043 262.956 300.251 491.837 138.565
4. Giá vốn hàng bán 207.199 175.601 225.634 375.119 90.123
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 73.844 87.355 74.617 116.719 48.443
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.473 3.082 1.704 3.000 1.345
7. Chi phí tài chính 5.032 7.146 6.648 6.048 4.714
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.212 7.146 6.648 5.225 4.714
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -133 -163 700 -351 6
9. Chi phí bán hàng 7.262 7.875 5.734 9.197 4.859
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32.441 39.382 29.301 42.309 12.514
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 31.450 35.872 35.338 61.813 27.706
12. Thu nhập khác 229 382 3.070 226 95
13. Chi phí khác 402 111 3.627 5.088 258
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -173 271 -557 -4.862 -163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31.277 36.143 34.781 56.952 27.544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.421 12.084 5.916 10.046 5.438
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 395 -1.249 1.069 -608 489
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.817 10.835 6.985 9.438 5.928
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.460 25.307 27.796 47.514 21.616
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2.806 -1.998 4.488 -1.010 -2.271
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.267 27.306 23.308 48.524 23.887