I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
161.480
|
169.696
|
175.941
|
176.075
|
190.292
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
46.007
|
28.637
|
39.833
|
39.336
|
76.230
|
- Khấu hao TSCĐ
|
36.714
|
32.287
|
34.522
|
19.444
|
35.390
|
- Các khoản dự phòng
|
4.556
|
-4.556
|
|
0
|
2.771
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
143
|
107
|
-2.384
|
-222
|
607
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
-398
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-287
|
-1.096
|
-158
|
0
|
-664
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.882
|
1.895
|
7.852
|
20.512
|
19.121
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
19.005
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
207.487
|
198.333
|
215.773
|
215.410
|
266.522
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
96.830
|
-30.941
|
-75.605
|
-44.411
|
-77.140
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.690
|
-135.098
|
-284.254
|
-68.266
|
-296.884
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13.655
|
2.585
|
105.623
|
54.269
|
58.450
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.158
|
-3.052
|
1.004
|
9.495
|
-58
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.169
|
-1.801
|
-7.690
|
-20.282
|
-19.187
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-34.252
|
-34.432
|
-36.106
|
-33.399
|
-43.265
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14
|
3
|
3
|
28
|
3
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13.835
|
-9.848
|
-13.488
|
-12.458
|
-19.399
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
227.572
|
-14.251
|
-94.740
|
100.387
|
-130.958
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-292
|
-4.439
|
-40.090
|
-41.790
|
-89.192
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
362
|
|
245
|
584
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-6.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
13.400
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
287
|
734
|
158
|
153
|
80
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
10.058
|
-39.932
|
-41.392
|
-94.527
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
477.404
|
336.982
|
850.188
|
1.803.299
|
2.207.682
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-611.143
|
-248.013
|
-687.963
|
-1.766.902
|
-1.873.013
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-78.623
|
-78.623
|
-65.519
|
-91.727
|
-104.830
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-212.362
|
10.347
|
96.707
|
-55.330
|
229.839
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.205
|
6.153
|
-37.966
|
3.665
|
4.354
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40.614
|
55.820
|
61.972
|
24.019
|
27.685
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-2
|
13
|
1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55.820
|
61.972
|
24.019
|
27.685
|
32.039
|